| # Vietnamese translation for Util-Linux-NG. |
| # Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc. |
| # Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005-2007 |
| # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007. |
| msgid "" |
| msgstr "" |
| "Project-Id-Version: util-linux-ng 2.13.1-rc1\n" |
| "Report-Msgid-Bugs-To: Karel Zak <kzak@redhat.com>\n" |
| "POT-Creation-Date: 2008-01-02 14:15+0100\n" |
| "PO-Revision-Date: 2007-12-01 23:43+1030\n" |
| "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" |
| "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" |
| "MIME-Version: 1.0\n" |
| "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" |
| "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" |
| "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" |
| "X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:67 |
| msgid "set read-only" |
| msgstr "đặt chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:68 |
| msgid "set read-write" |
| msgstr "đặt đọc-viết" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:71 |
| msgid "get read-only" |
| msgstr "lấy chỉ đọc" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:74 |
| msgid "get sectorsize" |
| msgstr "lấy kích cỡ rãnh ghi" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:77 |
| msgid "get blocksize" |
| msgstr "lấy kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:80 |
| msgid "set blocksize" |
| msgstr "đặt kích cỡ khối" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:83 |
| msgid "get 32-bit sector count" |
| msgstr "lấy số rãnh ghi 32 bit" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:86 |
| msgid "get size in bytes" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:89 |
| msgid "set readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:92 |
| msgid "get readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:95 |
| msgid "set filesystem readahead" |
| msgstr "đặt đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:98 |
| msgid "get filesystem readahead" |
| msgstr "lấy đọc sẵn cho hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:101 |
| msgid "flush buffers" |
| msgstr "làm tràn bộ đệm" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:105 |
| msgid "reread partition table" |
| msgstr "đọc lại bảng phân vùng" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:115 |
| #, c-format |
| msgid "Usage:\n" |
| msgstr "Sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:117 |
| #, c-format |
| msgid " %s --report [devices]\n" |
| msgstr " %s --report [thiết bị]\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:118 |
| #, c-format |
| msgid " %s [-v|-q] commands devices\n" |
| msgstr " %s [-v|-q] câu_lệnh thiết_bị\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:121 |
| #, c-format |
| msgid "Available commands:\n" |
| msgstr "Những câu lệnh có :\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:123 |
| msgid "get size in 512-byte sectors" |
| msgstr "lấy kích cỡ theo phần 512 byte" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:275 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Unknown command: %s\n" |
| msgstr "%s: Câu lệnh không rõ : %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:287 disk-utils/blockdev.c:296 |
| #, c-format |
| msgid "%s requires an argument\n" |
| msgstr "%s yêu cầu một tham số\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:329 |
| #, c-format |
| msgid "%s failed.\n" |
| msgstr "%s bị lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:366 |
| #, c-format |
| msgid "%s succeeded.\n" |
| msgstr "%s thành công.\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:384 disk-utils/blockdev.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "%s: cannot open %s\n" |
| msgstr "%s: không thể mở %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:427 |
| #, c-format |
| msgid "%s: ioctl error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi ioctl trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/blockdev.c:434 |
| #, c-format |
| msgid "RO RA SSZ BSZ StartSec Size Device\n" |
| msgstr "RO RA SSZ BSZ Rãnh Đầu Cỡ Thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/elvtune.c:50 |
| #, c-format |
| msgid "usage:\n" |
| msgstr "sử dụng:\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:31 |
| #, c-format |
| msgid "Formatting ... " |
| msgstr "Đang định dạng ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:49 disk-utils/fdformat.c:84 |
| #, c-format |
| msgid "done\n" |
| msgstr "xong\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:60 |
| #, c-format |
| msgid "Verifying ... " |
| msgstr "Đang kiểm tra ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:71 |
| msgid "Read: " |
| msgstr "Đọc: " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Problem reading cylinder %d, expected %d, read %d\n" |
| msgstr "Có vấn đề khi đọc hình trụ %d, mong chờ %d, đọc %d\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:79 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "bad data in cyl %d\n" |
| "Continuing ... " |
| msgstr "" |
| "dữ liệu xấu tại hình trụ %d\n" |
| "Đang tiếp tục ... " |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:94 |
| #, c-format |
| msgid "usage: %s [ -n ] device\n" |
| msgstr "sử dụng: %s [ -n ] thiết bị\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:116 disk-utils/fsck.minix.c:1249 |
| #: disk-utils/isosize.c:179 disk-utils/mkfs.bfs.c:119 disk-utils/mkfs.c:52 |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:784 disk-utils/mkfs.minix.c:626 |
| #: disk-utils/mkswap.c:518 misc-utils/ddate.c:179 misc-utils/rename.c:79 |
| #: misc-utils/script.c:147 sys-utils/readprofile.c:197 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%s)\n" |
| msgstr "%s (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:130 |
| #, c-format |
| msgid "%s: not a block device\n" |
| msgstr "%s: không phải là thiết bị khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:140 |
| msgid "Could not determine current format type" |
| msgstr "Không thể xác định được kiểu định dạng hiện thời" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s-sided, %d tracks, %d sec/track. Total capacity %d kB.\n" |
| msgstr "%s mặt, %d rãnh, %d giây/rãnh. Tổng dung lượng %d kB.\n" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:142 |
| msgid "Double" |
| msgstr "Đôi" |
| |
| #: disk-utils/fdformat.c:142 |
| msgid "Single" |
| msgstr "Đơn" |
| |
| #: disk-utils/fsck.cramfs.c:117 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-hv] [-x dir] file\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -x dir extract into dir\n" |
| " -v be more verbose\n" |
| " file file to test\n" |
| msgstr "" |
| "sử dụng: %s [-hv] [-x thư mục] tập tin\n" |
| " -h\t\t in ra hướng dẫn này\n" |
| " -x thư mục\t ghi thông tin vào thư mục này\n" |
| " -v\t\t hiện thị nhiều thông báo khi thực hiện\n" |
| " tập tin\t\t tập tin để thử nghiệm\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:186 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-larvsmf] /dev/name\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-larvsmf] /dev/tên\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:293 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted.\t " |
| msgstr "%s đã được gắn.\t " |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:295 |
| msgid "Do you really want to continue" |
| msgstr "Bạn có thực sự muốn tiếp tục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:299 |
| #, c-format |
| msgid "check aborted.\n" |
| msgstr "kiểm tra bị dừng.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:318 disk-utils/fsck.minix.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr < FIRSTZONE in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr < VÙNGĐẦUTIÊN trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:322 disk-utils/fsck.minix.c:345 |
| #, c-format |
| msgid "Zone nr >= ZONES in file `%s'." |
| msgstr "Vùng nr >= CÁCVÙNG trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:327 disk-utils/fsck.minix.c:350 |
| msgid "Remove block" |
| msgstr "Xóa khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:368 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: unable to seek to block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: không thể tìm tới khối trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:374 |
| #, c-format |
| msgid "Read error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi đọc: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:389 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Internal error: trying to write bad block\n" |
| "Write request ignored\n" |
| msgstr "" |
| "Lỗi nội bộ : ghi vào khối xấu\n" |
| "Yêu cầu ghi bị bỏ qua\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:395 disk-utils/mkfs.minix.c:267 |
| msgid "seek failed in write_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:398 |
| #, c-format |
| msgid "Write error: bad block in file '%s'\n" |
| msgstr "Lỗi ghi: khối xấu trong tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:514 |
| msgid "seek failed in write_super_block" |
| msgstr "tìm kiếm bị lỗi trong ghi_siêu_ khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:516 disk-utils/mkfs.minix.c:254 |
| msgid "unable to write super-block" |
| msgstr "không thể ghi siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:526 |
| msgid "Unable to write inode map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:528 |
| msgid "Unable to write zone map" |
| msgstr "Không thể ghi sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:530 |
| msgid "Unable to write inodes" |
| msgstr "Không thể ghi các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:557 |
| msgid "seek failed" |
| msgstr "tìm nơi bị lỗi" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:559 |
| msgid "unable to read super block" |
| msgstr "không thể đọc siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:577 |
| msgid "bad magic number in super-block" |
| msgstr "số magic xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:579 |
| msgid "Only 1k blocks/zones supported" |
| msgstr "Chỉ hỗ trợ khối/vùng 1k" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:581 |
| msgid "bad s_imap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_imap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:583 |
| msgid "bad s_zmap_blocks field in super-block" |
| msgstr "vùng s_zmap_blocks xấu trong siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:590 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode map" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:593 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone map" |
| msgstr "Không thể phân cấp bộ đệm cho sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:598 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:601 |
| msgid "Unable to allocate buffer for inode count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:604 |
| msgid "Unable to allocate buffer for zone count" |
| msgstr "Không thể phân phối bộ đệm cho việc đếm vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:606 |
| msgid "Unable to read inode map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:608 |
| msgid "Unable to read zone map" |
| msgstr "Không thể đọc sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:610 |
| msgid "Unable to read inodes" |
| msgstr "Không thể đọc các inode" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:612 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| msgstr "Cảnh báo : Firstzone != Norm_firstzone\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:617 disk-utils/mkfs.minix.c:508 |
| #, c-format |
| msgid "%ld inodes\n" |
| msgstr "%ld inode\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:618 disk-utils/mkfs.minix.c:509 |
| #, c-format |
| msgid "%ld blocks\n" |
| msgstr "%ld khối\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:619 disk-utils/mkfs.minix.c:510 |
| #, c-format |
| msgid "Firstdatazone=%ld (%ld)\n" |
| msgstr "Vùng_dữ_liệu_đầu_tiên=%ld (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:620 disk-utils/mkfs.minix.c:511 |
| #, c-format |
| msgid "Zonesize=%d\n" |
| msgstr "Cỡ_vùng=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:621 |
| #, c-format |
| msgid "Maxsize=%ld\n" |
| msgstr "Cỡ_tối_đa=%ld\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:622 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem state=%d\n" |
| msgstr "Trạng thái hệ thống tập tin=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:623 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "namelen=%d\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "độ_dài_tên=%d\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:638 disk-utils/fsck.minix.c:689 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d marked unused, but used for file '%s'\n" |
| msgstr "inode %d đánh dấu không sử dụng, nhưng lại dùng cho tập tin '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:642 disk-utils/fsck.minix.c:693 |
| msgid "Mark in use" |
| msgstr "Dấu được dùng" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:664 disk-utils/fsck.minix.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "The file `%s' has mode %05o\n" |
| msgstr "Tập tin `%s' có chế độ %05o\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:671 disk-utils/fsck.minix.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: inode count too big.\n" |
| msgstr "Cảnh báo : số đếm inode quá lớn.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:731 disk-utils/fsck.minix.c:739 |
| msgid "root inode isn't a directory" |
| msgstr "inode gốc không phải là một thư mục" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:753 disk-utils/fsck.minix.c:786 |
| #, c-format |
| msgid "Block has been used before. Now in file `%s'." |
| msgstr "Khối đã được dùng. Bây giờ trong tập tin `%s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:755 disk-utils/fsck.minix.c:788 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1111 disk-utils/fsck.minix.c:1120 |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1166 disk-utils/fsck.minix.c:1175 |
| msgid "Clear" |
| msgstr "Xóa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:765 disk-utils/fsck.minix.c:798 |
| #, c-format |
| msgid "Block %d in file `%s' is marked not in use." |
| msgstr "Khối %d trong tập tin `%s' có dấu « không dùng »." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:767 disk-utils/fsck.minix.c:800 |
| msgid "Correct" |
| msgstr "Sửa" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:939 disk-utils/fsck.minix.c:1006 |
| #, c-format |
| msgid "The directory '%s' contains a bad inode number for file '%.*s'." |
| msgstr "Thư mục '%s' chứa một số hiệu inode xấu cho tập tin '%.*s'." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:942 disk-utils/fsck.minix.c:1009 |
| msgid " Remove" |
| msgstr " Bỏ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:956 disk-utils/fsck.minix.c:1023 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '.' isn't first\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '.' không phải đứng đầu\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:964 disk-utils/fsck.minix.c:1032 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: '..' isn't second\n" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : '..' không phải đứng thứ hai\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1066 disk-utils/fsck.minix.c:1084 |
| msgid "internal error" |
| msgstr "lỗi nội bộ" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1069 disk-utils/fsck.minix.c:1087 |
| #, c-format |
| msgid "%s: bad directory: size < 32" |
| msgstr "%s: thư mục xấu : kích cỡ < 32" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1100 |
| msgid "seek failed in bad_zone" |
| msgstr "tìm nơi không thành công trong bad_zone (vùng_xấu)" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1110 disk-utils/fsck.minix.c:1165 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d mode not cleared." |
| msgstr "Chưa xóa chế độ inode %d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1119 disk-utils/fsck.minix.c:1174 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d not used, marked used in the bitmap." |
| msgstr "Chưa sử dụng inode %d, còn đánh dấu « đã dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1125 disk-utils/fsck.minix.c:1180 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d used, marked unused in the bitmap." |
| msgstr "Đã sử dụng inode %d, còn đánh dấu « chưa dùng » trong ảnh mảng." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1127 disk-utils/fsck.minix.c:1181 |
| msgid "Set" |
| msgstr "Đặt" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1131 disk-utils/fsck.minix.c:1185 |
| #, c-format |
| msgid "Inode %d (mode = %07o), i_nlinks=%d, counted=%d." |
| msgstr "Inode %d (chế độ = %07o), i_nlinks=%d, đếm=%d." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1133 disk-utils/fsck.minix.c:1187 |
| msgid "Set i_nlinks to count" |
| msgstr "Đặt i_nlinks cho số đếm" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1145 disk-utils/fsck.minix.c:1199 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: marked in use, no file uses it." |
| msgstr "Vùng %d: được đánh dấu là đang dùng, không tập tin nào dùng nó." |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1146 disk-utils/fsck.minix.c:1201 |
| msgid "Unmark" |
| msgstr "Bỏ đánh dấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1151 disk-utils/fsck.minix.c:1206 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: đang dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1154 disk-utils/fsck.minix.c:1209 |
| #, c-format |
| msgid "Zone %d: not in use, counted=%d\n" |
| msgstr "Vùng %d: không dùng, đếm=%d\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1254 disk-utils/mkfs.minix.c:631 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:633 |
| msgid "bad inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1256 |
| msgid "bad v2 inode size" |
| msgstr "kích cỡ inode v2 xấu" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1282 |
| msgid "need terminal for interactive repairs" |
| msgstr "cần dùng thiết bị cuối cho những sửa chữa tương tác qua lại" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1286 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open '%s'" |
| msgstr "không mở được '%s'" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1301 |
| #, c-format |
| msgid "%s is clean, no check.\n" |
| msgstr "%s sạch sẽ, không kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1305 |
| #, c-format |
| msgid "Forcing filesystem check on %s.\n" |
| msgstr "Bắt buộc kiểm tra hệ thống tập tin trên %s.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1307 |
| #, c-format |
| msgid "Filesystem on %s is dirty, needs checking.\n" |
| msgstr "Hệ thống tập tin %s bẩn, cần kiểm tra.\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1333 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6ld inodes used (%ld%%)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6ld inode được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1338 |
| #, c-format |
| msgid "%6ld zones used (%ld%%)\n" |
| msgstr "%6ld vùng được dùng (%ld%%)\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1340 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%6d regular files\n" |
| "%6d directories\n" |
| "%6d character device files\n" |
| "%6d block device files\n" |
| "%6d links\n" |
| "%6d symbolic links\n" |
| "------\n" |
| "%6d files\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%6d tập tin thông thường\n" |
| "%6d thư mục\n" |
| "%6d tập tin thiết bị ký tự\n" |
| "%6d tập tin thiết bị khối\n" |
| "%6d liên kết\n" |
| "%6d liên kết mềm\n" |
| "------\n" |
| "%6d tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/fsck.minix.c:1353 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----------------------------\n" |
| "FILE SYSTEM HAS BEEN CHANGED\n" |
| "----------------------------\n" |
| msgstr "" |
| "----------------------------\n" |
| "HỆ THỐNG TẬP TIN ĐÃ THAY ĐỔI\n" |
| "----------------------------\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:129 |
| #, c-format |
| msgid "%s: failed to open: %s\n" |
| msgstr "%s: không mở được: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "%s: seek error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:141 |
| #, c-format |
| msgid "%s: read error on %s\n" |
| msgstr "%s: lỗi đọc trên %s\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:150 |
| #, c-format |
| msgid "sector count: %d, sector size: %d\n" |
| msgstr "số rãnh ghi: %d, kích cỡ rãnh ghi: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:198 |
| #, c-format |
| msgid "%s: option parse error\n" |
| msgstr "%s: lỗi phân tích tùy chọn\n" |
| |
| #: disk-utils/isosize.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-x] [-d <num>] iso9660-image\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-x] [-d <số>] tập-tin-ảnh-iso9660\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:88 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Usage: %s [-v] [-N nr-of-inodes] [-V volume-name]\n" |
| " [-F fsname] device [block-count]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-v] [-N số_inode] [-V tên_khối_tin]\n" |
| " [-F tên_hệ_thống_tập_tin] thiết_bị [đếm_khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:135 |
| msgid "volume name too long" |
| msgstr "tên khối tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:142 |
| msgid "fsname name too long" |
| msgstr "tên hệ thống tập tin quá dài" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:167 |
| #, c-format |
| msgid "cannot stat device %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về thiết bị %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:171 |
| #, c-format |
| msgid "%s is not a block special device" |
| msgstr "%s không phải là thiết bị khối đặc biệt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "cannot get size of %s" |
| msgstr "không lấy được kích cỡ %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "blocks argument too large, max is %lu" |
| msgstr "tham số khối quá lớn, tối đa là %lu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:207 |
| msgid "too many inodes - max is 512" |
| msgstr "quá nhiều inode - tối đa là 512" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space, need at least %lu blocks" |
| msgstr "Không đủ chỗ trống, cần ít nhất %lu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:228 fdisk/fdisk.c:2321 |
| #, c-format |
| msgid "Device: %s\n" |
| msgstr "Thiết bị: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:229 |
| #, c-format |
| msgid "Volume: <%-6s>\n" |
| msgstr "Khối tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "FSname: <%-6s>\n" |
| msgstr "Tên hệ thống tập tin: <%-6s>\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:231 |
| #, c-format |
| msgid "BlockSize: %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ khối: %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:233 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in 1 block)\n" |
| msgstr "Inode: %d (trong 1 khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:236 |
| #, c-format |
| msgid "Inodes: %d (in %ld blocks)\n" |
| msgstr "Inode: %d (trong %ld khối)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "Blocks: %ld\n" |
| msgstr "Khối: %ld\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:239 |
| #, c-format |
| msgid "Inode end: %d, Data end: %d\n" |
| msgstr "Kết thúc inode: %d, Kết thúc dữ liệu : %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:244 |
| msgid "error writing superblock" |
| msgstr "lỗi ghi nhớ siêu khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:264 |
| msgid "error writing root inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode gốc" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:269 |
| msgid "error writing inode" |
| msgstr "lỗi ghi inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:272 |
| msgid "seek error" |
| msgstr "lỗi tìm nơi" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:278 |
| msgid "error writing . entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm (.)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:282 |
| msgid "error writing .. entry" |
| msgstr "lỗi ghi mục nhập chấm đôi (..)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.bfs.c:286 |
| #, c-format |
| msgid "error closing %s" |
| msgstr "lỗi đóng %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:73 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: mkfs [-V] [-t fstype] [fs-options] device [size]\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: mkfs [-V] [-t kiểu_FS] [tùy_chọn_FS] thiết_bị [kích_cỡ]\n" |
| "\n" |
| "FS: hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:88 disk-utils/mkfs.c:96 fdisk/cfdisk.c:343 |
| #: getopt/getopt.c:91 getopt/getopt.c:101 login-utils/wall.c:238 |
| #, c-format |
| msgid "%s: Out of memory!\n" |
| msgstr "%s: Hết bộ nhớ.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.c:103 |
| #, c-format |
| msgid "mkfs (%s)\n" |
| msgstr "mkfs (%s)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:125 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "usage: %s [-h] [-v] [-b blksize] [-e edition] [-i file] [-n name] dirname " |
| "outfile\n" |
| " -h print this help\n" |
| " -v be verbose\n" |
| " -E make all warnings errors (non-zero exit status)\n" |
| " -b blksize use this blocksize, must equal page size\n" |
| " -e edition set edition number (part of fsid)\n" |
| " -i file insert a file image into the filesystem (requires >= 2.4.0)\n" |
| " -n name set name of cramfs filesystem\n" |
| " -p pad by %d bytes for boot code\n" |
| " -s sort directory entries (old option, ignored)\n" |
| " -z make explicit holes (requires >= 2.3.39)\n" |
| " dirname root of the filesystem to be compressed\n" |
| " outfile output file\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: %s [-h] [-v] [-b cỡ_khối] [-e lần_in] [-i tập_tin] [-n tên] " |
| "tên_thư_mục tập_tin_ra\n" |
| " -h\t\tin ra trợ giúp này\n" |
| " -v\t\tthông báo chi tiết\n" |
| " -E\t\tkhiến tất cả cảnh báo thành lỗi (trạng thái thoát khác không)\n" |
| " -b cỡ_khối\tsử dụng kích cỡ khối này, phải bằng kích cỡ trang\n" |
| " -e lần_in\t\tđặt số lần in (một phần của fsid)\n" |
| " -i tập_tin\tchèn một ảnh tập tin vào hệ thống tập tin (yêu cầu ≥ 2.4.0)\n" |
| " -n tên\tđặt tên của hệ thống tập tin cramfs\n" |
| " -p\t\tđệm theo %d byte cho mã khởi động\n" |
| " -s\t\tsắp xếp các mục cho thư mục (tùy chọn cũ, bị lờ đi)\n" |
| " -z\t\ttạo các hố rõ ràng (yêu cầu ≥ 2.3.39)\n" |
| " tên_thư_mục\t\tgốc của hệ thống tập tin cần được nén\n" |
| " tập_tin_ra \t\ttập tin chứa kết quả in ra\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Very long (%u bytes) filename `%s' found.\n" |
| " Please increase MAX_INPUT_NAMELEN in mkcramfs.c and recompile. Exiting.\n" |
| msgstr "" |
| "Tìm thấy tên tập tin rất dài (%u bytes) `%s'.\n" |
| " Xin hãy tăng giá trị « MAX_INPUT_NAMELEN » trong tập tin « mkcramfs.c » rồi " |
| "biên dịch lại. Đang thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "filesystem too big. Exiting.\n" |
| msgstr "hệ thống tập tin quá lớn nên thoát.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:627 |
| #, c-format |
| msgid "AIEEE: block \"compressed\" to > 2*blocklength (%ld)\n" |
| msgstr "AIEEE: khối « đã nén » thành > 2*chiều_dài_khối (%ld)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:646 |
| #, c-format |
| msgid "%6.2f%% (%+d bytes)\t%s\n" |
| msgstr "%6.2f%% (%+d byte)\t%s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:825 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: guestimate of required size (upper bound) is %LdMB, but maximum " |
| "image size is %uMB. We might die prematurely.\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : số ước lượng của kích cỡ yêu cầu (giới hạn trên) là %LdMB, nhưng " |
| "kích cỡ ảnh lớn nhất là %uMB. Chúng ta có thể chết non.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:866 |
| #, c-format |
| msgid "Including: %s\n" |
| msgstr "Bao gồm: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:872 |
| #, c-format |
| msgid "Directory data: %d bytes\n" |
| msgstr "Dữ liệu thư mục: %d byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:880 |
| #, c-format |
| msgid "Everything: %d kilobytes\n" |
| msgstr "Mọi thứ: %d kilô byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:885 |
| #, c-format |
| msgid "Super block: %d bytes\n" |
| msgstr "Siêu khối: %d byte\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:892 |
| #, c-format |
| msgid "CRC: %x\n" |
| msgstr "CRC: %x\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:897 |
| #, c-format |
| msgid "not enough space allocated for ROM image (%lld allocated, %d used)\n" |
| msgstr "không đủ khoảng trống phân cấp cho ảnh ROM (phân cấp %lld, dùng %d)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:909 |
| #, c-format |
| msgid "ROM image write failed (%d %d)\n" |
| msgstr "Lỗi ghi ảnh ROM (%d %d)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:918 |
| #, c-format |
| msgid "warning: filenames truncated to 255 bytes.\n" |
| msgstr "cảnh báo : tên tập tin bị cắt ngắn thành 255 byte.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:921 |
| #, c-format |
| msgid "warning: files were skipped due to errors.\n" |
| msgstr "cảnh báo : các tập tin bị bỏ qua vì có lỗi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:924 |
| #, c-format |
| msgid "warning: file sizes truncated to %luMB (minus 1 byte).\n" |
| msgstr "cảnh báo : kích cỡ tập tin bị cắt ngắn thành %luMB (trừ 1 byte).\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:929 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: uids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : UID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:934 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "warning: gids truncated to %u bits. (This may be a security concern.)\n" |
| msgstr "" |
| "cảnh báo : GID bị cắt ngắn thành %u bit. (Đây có thể là sự lo ngại bảo " |
| "mật.)\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.cramfs.c:939 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "WARNING: device numbers truncated to %u bits. This almost certainly means\n" |
| "that some device files will be wrong.\n" |
| msgstr "" |
| "CẢNH BÁO : số thiết bị cắt ngắn thành %u bit. Điều này gần chắc chắn có " |
| "nghĩa là\n" |
| "một vài tập tin thiết bị sẽ bị hỏng.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c | -l filename] [-nXX] [-iXX] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-c | -l tên_tập_tin] [-nXX] [-iXX] /dev/tên [khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:187 |
| #, c-format |
| msgid "%s is mounted; will not make a filesystem here!" |
| msgstr "%s đã được gắn, sẽ không tạo hệ thống tập tin ở đây." |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:248 |
| msgid "seek to boot block failed in write_tables" |
| msgstr "" |
| "tìm tới khối khởi động không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:250 |
| msgid "unable to clear boot sector" |
| msgstr "không xóa được rãnh ghi khởi động" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:252 |
| msgid "seek failed in write_tables" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong write_tables (ghi các bảng)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:256 |
| msgid "unable to write inode map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:258 |
| msgid "unable to write zone map" |
| msgstr "không ghi nhớ được sơ đồ vùng" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:260 |
| msgid "unable to write inodes" |
| msgstr "không ghi nhớ được các inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:269 |
| msgid "write failed in write_block" |
| msgstr "ghi nhớ không thành công trong write_block (ghi khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:277 disk-utils/mkfs.minix.c:351 |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:400 |
| msgid "too many bad blocks" |
| msgstr "quá nhiều khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:285 |
| msgid "not enough good blocks" |
| msgstr "không đủ khối tốt" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:497 |
| msgid "unable to allocate buffers for maps" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho sơ đồ" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:506 |
| msgid "unable to allocate buffer for inodes" |
| msgstr "không thể phân phối các bộ đệm cho inode" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:512 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Maxsize=%ld\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Kích cỡ tối đa=%ld\n" |
| "\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:526 |
| msgid "seek failed during testing of blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong khi thử các khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:534 |
| #, c-format |
| msgid "Weird values in do_check: probably bugs\n" |
| msgstr "Giá trị kỳ lạ trong do_check (làm kiểm tra): có thể là lỗi\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:565 disk-utils/mkswap.c:400 |
| msgid "seek failed in check_blocks" |
| msgstr "tìm tới không thành công trong check_blocks (kiểm tra khối)" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:574 |
| msgid "bad blocks before data-area: cannot make fs" |
| msgstr "khối xấu trước vùng dữ liệ u: không thể tạo ra hệ thống tập tin" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:580 disk-utils/mkfs.minix.c:602 |
| #, c-format |
| msgid "%d bad blocks\n" |
| msgstr "%d khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:582 disk-utils/mkfs.minix.c:604 |
| #, c-format |
| msgid "one bad block\n" |
| msgstr "một khối xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:592 |
| msgid "can't open file of bad blocks" |
| msgstr "không mở được tập tin của các khối xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:674 |
| #, c-format |
| msgid "strtol error: number of blocks not specified" |
| msgstr "lỗi strtol: không chỉ ra số khối" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:703 |
| #, c-format |
| msgid "unable to stat %s" |
| msgstr "không thể lấy trạng thái về %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:709 |
| #, c-format |
| msgid "unable to open %s" |
| msgstr "không mở được %s" |
| |
| #: disk-utils/mkfs.minix.c:713 |
| #, c-format |
| msgid "will not try to make filesystem on '%s'" |
| msgstr "sẽ không thử tạo hệ thống tập tin trên '%s'" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:174 |
| #, c-format |
| msgid "Bad user-specified page size %d\n" |
| msgstr "Kích cỡ trang do người dùng chỉ ra xấu %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "Using user-specified page size %d, instead of the system value %d\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng kích cỡ trang do người dùng chỉ ra %d, thay cho giá trị hệ thống %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:206 |
| #, c-format |
| msgid "Bad swap header size, no label written.\n" |
| msgstr "Kích cỡ phần đầu xấu cho bộ nhớ trao đổi, không ghi nhãn nào.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:216 |
| #, c-format |
| msgid "Label was truncated.\n" |
| msgstr "Nhãn bị cắt ngắn.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:222 |
| #, c-format |
| msgid "no label, " |
| msgstr "không nhãn, " |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:230 |
| #, c-format |
| msgid "no uuid\n" |
| msgstr "không uuid\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:354 |
| #, c-format |
| msgid "Usage: %s [-c] [-v0|-v1] [-pPAGESZ] [-L label] /dev/name [blocks]\n" |
| msgstr "Sử dụng: %s [-c] [-v0|-v1] [-pTRANGZ] [-L nhãn] /dev/tên [khối]\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:377 |
| msgid "too many bad pages" |
| msgstr "quá nhiều trang xấu" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:391 misc-utils/look.c:182 misc-utils/setterm.c:1147 |
| #: text-utils/more.c:1987 text-utils/more.c:1998 |
| msgid "Out of memory" |
| msgstr "Hết bộ nhớ" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "one bad page\n" |
| msgstr "một trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:410 |
| #, c-format |
| msgid "%lu bad pages\n" |
| msgstr "%lu trang xấu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:569 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: Nowhere to set up swap on?\n" |
| msgstr "%s: lỗi: Không có chỗ nào để thiết lập bộ nhớ trao đổi ?\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:587 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: size %lu is larger than device size %lu\n" |
| msgstr "%s: lỗi: kích cỡ %lu lớn hơn kích cỡ thiết bị %lu\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:608 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: unknown version %d\n" |
| msgstr "%s: lỗi: không rõ phiên bản %d\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:615 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: swap area needs to be at least %ldkB\n" |
| msgstr "%s: lỗi: vùng trao đổi cần ít nhất %ldkB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:632 |
| #, c-format |
| msgid "%s: warning: truncating swap area to %ldkB\n" |
| msgstr "%s: cảnh báo : cắt ngắn vùng trao đổi thành %ldkB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: label only with v1 swap area\n" |
| msgstr "%s: lỗi: chỉ ghi nhãn với vùng trao đổi v1\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:662 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: will not try to make swapdevice on '%s'\n" |
| msgstr "%s: lỗi: sẽ không thử tạo thiết bị trao đổi trên '%s'\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:668 |
| #, c-format |
| msgid "%s: error: %s is mounted; will not make swapspace.\n" |
| msgstr "%s: lỗi: %s đã được gắn; sẽ không tạo vùng trao đổi.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:681 disk-utils/mkswap.c:702 |
| msgid "fatal: first page unreadable" |
| msgstr "lỗi nặng: trang đầu tiên là không thể đọc" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:687 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s: Device '%s' contains a valid Sun disklabel.\n" |
| "This probably means creating v0 swap would destroy your partition table\n" |
| "No swap created. If you really want to create swap v0 on that device, use\n" |
| "the -f option to force it.\n" |
| msgstr "" |
| "%s: Thiết bị '%s' chứa một nhãn đĩa Sun đúng.\n" |
| "Điều này có nghĩa việc tạo bộ nhớ trao đổi v0 sẽ hủy diệt\n" |
| "bảng phân vùng của bạn.\n" |
| "Vậy không tạo ra vùng trao đổi. Nếu bạn thực sự muốn\n" |
| "tạo vùng trao đổi v0 trên thiết bị đó, thì hãy dùng\n" |
| "tùy chọn « -f » để bắt buộc.\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:711 |
| msgid "Unable to set up swap-space: unreadable" |
| msgstr "Không thể thiết lập vùng trao đổi: không thể đọc" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:712 |
| #, c-format |
| msgid "Setting up swapspace version %d, size = %llu kB\n" |
| msgstr "Đặt vùng trao đổi phiên bản %d, kích cỡ = %llu kB\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:721 |
| msgid "unable to rewind swap-device" |
| msgstr "không thể « tua lại » thiết bị trao đổi" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:724 |
| msgid "unable to write signature page" |
| msgstr "không thể ghi nhớ trang chữ ký" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:732 |
| msgid "fsync failed" |
| msgstr "fsync không thành công" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:743 |
| #, c-format |
| msgid "%s: %s: unable to obtain selinux file label: %s\n" |
| msgstr "%s: %s: không thể lấy nhãn tập tin SELinux: %s\n" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:749 |
| msgid "unable to matchpathcon()" |
| msgstr "không thể matchpathcon()" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:752 |
| msgid "unable to create new selinux context" |
| msgstr "không thể tạo ngữ cảnh SELinux mới" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:754 |
| msgid "couldn't compute selinux context" |
| msgstr "không thể tính ngữ cảnh SELinux" |
| |
| #: disk-utils/mkswap.c:760 |
| #, c-format |
| msgid "%s: unable to relabel %s to %s: %s\n" |
| msgstr "%s: không thể đổi nhãn của %s thành %s: %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:368 fdisk/cfdisk.c:2066 |
| msgid "Unusable" |
| msgstr "Không thể sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:370 fdisk/cfdisk.c:2068 |
| msgid "Free Space" |
| msgstr "Chỗ trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:373 |
| msgid "Linux ext2" |
| msgstr "Linux ext2" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:375 |
| msgid "Linux ext3" |
| msgstr "Linux ext3" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:377 |
| msgid "Linux XFS" |
| msgstr "Linux XFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:379 |
| msgid "Linux JFS" |
| msgstr "Linux JFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:381 |
| msgid "Linux ReiserFS" |
| msgstr "Linux ReiserFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:383 fdisk/i386_sys_types.c:57 |
| msgid "Linux" |
| msgstr "Linux" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:386 |
| msgid "OS/2 HPFS" |
| msgstr "OS/2 HPFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:388 |
| msgid "OS/2 IFS" |
| msgstr "OS/2 IFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:392 |
| msgid "NTFS" |
| msgstr "NTFS" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:403 |
| #, c-format |
| msgid "Disk has been changed.\n" |
| msgstr "Đĩa đã được thay đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:405 |
| #, c-format |
| msgid "Reboot the system to ensure the partition table is correctly updated.\n" |
| msgstr "" |
| "Khởi động lại hệ thống để đảm bảo là bảng phân vùng được cập nhật đúng.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:409 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any\n" |
| "DOS 6.x partitions, please see the cfdisk manual\n" |
| "page for additional information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : Nếu bạn phải tạo hay sử đổi bất kỳ\n" |
| "phân vùng DOS 6.x nào, xin hãy xem hướng dẫn người\n" |
| "dùng cfdisk để biết thêm thông tin.\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:504 |
| msgid "FATAL ERROR" |
| msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:505 |
| msgid "Press any key to exit cfdisk" |
| msgstr "Hãy nhấn phím bất kỳ để thoát khỏi cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:552 fdisk/cfdisk.c:560 |
| msgid "Cannot seek on disk drive" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:554 |
| msgid "Cannot read disk drive" |
| msgstr "Không thể đọc ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:562 |
| msgid "Cannot write disk drive" |
| msgstr "Không thể ghi vào ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:905 |
| msgid "Too many partitions" |
| msgstr "Quá nhiều phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:910 |
| msgid "Partition begins before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:915 |
| msgid "Partition ends before sector 0" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trước rãnh ghi 0" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:920 |
| msgid "Partition begins after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu trước kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:925 |
| msgid "Partition ends after end-of-disk" |
| msgstr "Phân vùng bắt đầu sau kết-thúc-của-đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:930 |
| msgid "Partition ends in the final partial cylinder" |
| msgstr "Phân vùng kết thúc trong hình trụ bán phần cuối cùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:954 |
| msgid "logical partitions not in disk order" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc không theo thứ tự đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:957 |
| msgid "logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:961 |
| msgid "enlarged logical partitions overlap" |
| msgstr "phân vùng lôgíc mở rộng chồng lên nhau" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:991 |
| msgid "" |
| "!!!! Internal error creating logical drive with no extended partition !!!!" |
| msgstr "!!!! Lỗi nội bộ khi tạo các ổ lôgíc mà không có phân vùng mở rộng !!!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1002 fdisk/cfdisk.c:1014 |
| msgid "" |
| "Cannot create logical drive here -- would create two extended partitions" |
| msgstr "Không thể tạo ổ lôgíc ở đây -- vì như thế sẽ tạo hai phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1156 |
| msgid "Menu item too long. Menu may look odd." |
| msgstr "Mục trình đơn quá dài. Trình đơn có thể trông lạc lõng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1212 |
| msgid "Menu without direction. Defaulting horizontal." |
| msgstr "" |
| "Trình đơn không có phương hướng nên dùng thiết lập mặc định (nằm ngang)." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1343 |
| msgid "Illegal key" |
| msgstr "Phím cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1366 |
| msgid "Press a key to continue" |
| msgstr "Nhấn một phím để tiếp tục" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1413 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2569 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2571 |
| msgid "Primary" |
| msgstr "Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1413 |
| msgid "Create a new primary partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng chính mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1414 fdisk/cfdisk.c:2037 fdisk/cfdisk.c:2568 |
| #: fdisk/cfdisk.c:2571 |
| msgid "Logical" |
| msgstr "Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1414 |
| msgid "Create a new logical partition" |
| msgstr "Tạo một phân vùng lôgíc mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470 fdisk/cfdisk.c:2242 |
| msgid "Cancel" |
| msgstr "Hủy bỏ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1415 fdisk/cfdisk.c:1470 |
| msgid "Don't create a partition" |
| msgstr "Đừng tạo một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1431 |
| msgid "!!! Internal error !!!" |
| msgstr "!!! Lỗi nội bộ !!!" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1434 |
| msgid "Size (in MB): " |
| msgstr "Kích cỡ (theo MB): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1468 |
| msgid "Beginning" |
| msgstr "Đầu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1468 |
| msgid "Add partition at beginning of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại đầu vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1469 |
| msgid "End" |
| msgstr "Cuối" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1469 |
| msgid "Add partition at end of free space" |
| msgstr "Thêm một phân vùng tại cuối vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1487 |
| msgid "No room to create the extended partition" |
| msgstr "Không còn chỗ để tạo phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1561 |
| msgid "No partition table.\n" |
| msgstr "Không có bảng phân vùng\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1565 |
| msgid "No partition table. Starting with zero table." |
| msgstr "Không có bảng phân vùng. Khởi động với một bảng trắng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1575 |
| msgid "Bad signature on partition table" |
| msgstr "Chữ ký xấu trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1579 |
| msgid "Unknown partition table type" |
| msgstr "Loại bảng phân vùng không xác định" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1581 |
| msgid "Do you wish to start with a zero table [y/N] ?" |
| msgstr "Bạn có muốn khởi động với một bảng trắng [c/K] ?" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1629 |
| msgid "You specified more cylinders than fit on disk" |
| msgstr "Bạn đã đưa ra số hình trụ lớn hơn số có trên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1661 |
| msgid "Cannot open disk drive" |
| msgstr "Không thể mở ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1663 fdisk/cfdisk.c:1850 |
| msgid "Opened disk read-only - you have no permission to write" |
| msgstr "Mở đĩa chỉ đọc - bạn không có quyền ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1674 |
| msgid "" |
| "Warning!! Unsupported GPT (GUID Partition Table) detected. Use GNU Parted." |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) không được hỗ trợ. Hãy dùng " |
| "chương trình GNU Parted." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1691 |
| msgid "Cannot get disk size" |
| msgstr "Không thể lấy kích cỡ đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1717 |
| msgid "Bad primary partition" |
| msgstr "Phân vùng chính xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1747 |
| msgid "Bad logical partition" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc xấu" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1862 |
| msgid "Warning!! This may destroy data on your disk!" |
| msgstr "Cảnh báo : có thể sẽ xóa hết dữ liệu trên đĩa của bạn." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1866 |
| msgid "" |
| "Are you sure you want to write the partition table to disk? (yes or no): " |
| msgstr "Bạn có chắc muốn ghi bảng phân vùng lên đĩa không? (có hoặc không): " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1872 |
| msgid "no" |
| msgstr "không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1873 |
| msgid "Did not write partition table to disk" |
| msgstr "Bảng phân vùng đã không được ghi lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1875 |
| msgid "yes" |
| msgstr "có" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1878 |
| msgid "Please enter `yes' or `no'" |
| msgstr "Xin hãy nhập « có » hay « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1882 |
| msgid "Writing partition table to disk..." |
| msgstr "Đang ghi bảng phân vùng lên đĩa..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1907 fdisk/cfdisk.c:1911 |
| msgid "Wrote partition table to disk" |
| msgstr "Đã ghi bảng phân vùng lên đĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1909 |
| msgid "" |
| "Wrote partition table, but re-read table failed. Reboot to update table." |
| msgstr "" |
| "Đã ghi bảng phân vùng, nhưng việc đọc lại thất bại. Hãy khởi động lại để " |
| "cập nhật bảng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1919 |
| msgid "No primary partitions are marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Không có phân vùng chính nào được đánh dấu có thể khởi động. MBR (mục ghi " |
| "khởi động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1921 |
| msgid "" |
| "More than one primary partition is marked bootable. DOS MBR cannot boot this." |
| msgstr "" |
| "Có vài phân vùng chính được đánh dấu là có thể khởi động. MBR (mục ghi khởi " |
| "động chủ) của DOS không thể khởi động trong trường hợp này." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1979 fdisk/cfdisk.c:2098 fdisk/cfdisk.c:2182 |
| msgid "Enter filename or press RETURN to display on screen: " |
| msgstr "Nhập tên tập tin hoặc nhấn phím RETURN để hiển thị trên màn hình: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1988 fdisk/cfdisk.c:2106 fdisk/cfdisk.c:2190 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open file '%s'" |
| msgstr "Không thể mở tập tin '%s'" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:1999 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s\n" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2001 |
| msgid "Sector 0:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi 0:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2008 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %d:\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %d:\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2028 |
| msgid " None " |
| msgstr " Không " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2030 |
| msgid " Pri/Log" |
| msgstr " Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2032 |
| msgid " Primary" |
| msgstr " Chính" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2034 |
| msgid " Logical" |
| msgstr " Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2072 fdisk/fdisk.c:1510 fdisk/fdisk.c:1829 |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:239 fdisk/fdisksunlabel.c:612 fdisk/sfdisk.c:632 |
| msgid "Unknown" |
| msgstr "Không rõ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2078 fdisk/cfdisk.c:2546 fdisk/fdisksunlabel.c:41 |
| msgid "Boot" |
| msgstr "Khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2080 |
| #, c-format |
| msgid "(%02X)" |
| msgstr "(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2082 |
| msgid "None" |
| msgstr "Không" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2117 fdisk/cfdisk.c:2201 |
| #, c-format |
| msgid "Partition Table for %s\n" |
| msgstr "Bảng Phân Vùng cho %s\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2119 |
| msgid " First Last\n" |
| msgstr " Đầu Cuối\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2120 |
| msgid "" |
| " # Type Sector Sector Offset Length Filesystem Type (ID) " |
| "Flag\n" |
| msgstr "" |
| " # Loại Rãnh ghi Rãnh ghi Hiệu Độ dài Hệ thống Loại (ID) " |
| "Cờ\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2121 |
| msgid "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| msgstr "" |
| "-- ------- ----------- ----------- ------ ----------- -------------------- " |
| "----\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2204 |
| msgid " ---Starting--- ----Ending---- Start Number of\n" |
| msgstr " ---Bắt đầu--- ----Kết thúc---- Bắt_đầu Số của\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2205 |
| msgid " # Flags Head Sect Cyl ID Head Sect Cyl Sector Sectors\n" |
| msgstr " #Cờ Đầu Ranh Trụ ID Đầu Rãnh Trụ Rãnh ghi Rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2206 |
| msgid "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n" |
| msgstr "-- ----- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ---- ----------- -----------\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2239 |
| msgid "Raw" |
| msgstr "Thô sơ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2239 |
| msgid "Print the table using raw data format" |
| msgstr "In bảng ra sử dụng định dạng dữ liệu thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2240 fdisk/cfdisk.c:2343 |
| msgid "Sectors" |
| msgstr "Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2240 |
| msgid "Print the table ordered by sectors" |
| msgstr "In bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2241 |
| msgid "Table" |
| msgstr "Bảng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2241 |
| msgid "Just print the partition table" |
| msgstr "Chỉ in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2242 |
| msgid "Don't print the table" |
| msgstr "Đừng in bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2270 |
| msgid "Help Screen for cfdisk" |
| msgstr "Trợ giúp của cfdisk" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2272 |
| msgid "This is cfdisk, a curses based disk partitioning program, which" |
| msgstr "Đây là cfdisk, một chương trình phân vùng đĩa dựa trên curses," |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2273 |
| msgid "allows you to create, delete and modify partitions on your hard" |
| msgstr "chương trình cho phép bạn tạo, xóa và sửa đổi các phân vùng trên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2274 |
| msgid "disk drive." |
| msgstr "ổ đĩa cứng." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2276 |
| msgid "Copyright (C) 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" |
| msgstr "Bản quyền © 1994-1999 Kevin E. Martin & aeb" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2278 |
| msgid "Command Meaning" |
| msgstr "Câu lệnh Ý nghĩa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2279 |
| msgid "------- -------" |
| msgstr "------- -------" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2280 |
| msgid " b Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr " b Bật/tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện tại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2281 |
| msgid " d Delete the current partition" |
| msgstr " d Xóa phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2282 |
| msgid " g Change cylinders, heads, sectors-per-track parameters" |
| msgstr "" |
| " g Thay đổi các tham số : cylinders (hình trụ), heads (đầu đọc), " |
| "sectors-per-track (số rãnh ghi trên mỗi rãnh)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2283 |
| msgid " WARNING: This option should only be used by people who" |
| msgstr " CẢNH BÁO: Tùy chọn này chỉ dành cho những người dùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2284 |
| msgid " know what they are doing." |
| msgstr " đã có kinh nghiệm." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2285 |
| msgid " h Print this screen" |
| msgstr " h Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2286 |
| msgid " m Maximize disk usage of the current partition" |
| msgstr " m Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng đĩa lớn nhất có thể" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2287 |
| msgid " Note: This may make the partition incompatible with" |
| msgstr " Chú ý: có thể làm cho phân vùng không tương thích với" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2288 |
| msgid " DOS, OS/2, ..." |
| msgstr " DOS, OS/2, ..." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2289 |
| msgid " n Create new partition from free space" |
| msgstr " n Tạo một phân vùng mới từ không gian trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2290 |
| msgid " p Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr " p In ra màn hình hay ghi vào tập tin bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2291 |
| msgid " There are several different formats for the partition" |
| msgstr " Có vài định dạng khác nhau cho phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2292 |
| msgid " that you can choose from:" |
| msgstr " mà bạn có thể chọn:" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2293 |
| msgid " r - Raw data (exactly what would be written to disk)" |
| msgstr "" |
| " r - Dữ liệu thô (là những gì chính xác sẽ được ghi lên đĩa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2294 |
| msgid " s - Table ordered by sectors" |
| msgstr " s - Bảng theo thứ tự rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2295 |
| msgid " t - Table in raw format" |
| msgstr " t - Bảng theo định dạng thô" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2296 |
| msgid " q Quit program without writing partition table" |
| msgstr " q Thoát khỏi chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2297 |
| msgid " t Change the filesystem type" |
| msgstr " t Thay đổi loại hệ thống tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2298 |
| msgid " u Change units of the partition size display" |
| msgstr " u Thay đổi đơn vị hiển thị kích cỡ phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2299 |
| msgid " Rotates through MB, sectors and cylinders" |
| msgstr " Luân phiên MB, các rãnh ghi và hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2300 |
| msgid " W Write partition table to disk (must enter upper case W)" |
| msgstr " W Ghi bảng phân vùng lên đĩa (cần nhập chữ W hoa)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2301 |
| msgid " Since this might destroy data on the disk, you must" |
| msgstr " Vì câu lệnh có thể hủy dữ liệu trên đĩa, bạn cần" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2302 |
| msgid " either confirm or deny the write by entering `yes' or" |
| msgstr "" |
| " hoặc đồng ý hoặc hủy bỏ việc ghi bằng các nhập « có » hoặc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2303 |
| msgid " `no'" |
| msgstr " « không »" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2304 |
| msgid "Up Arrow Move cursor to the previous partition" |
| msgstr "Mũi tên lên Di chuyển con trỏ tới phân vùng ở trước" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2305 |
| msgid "Down Arrow Move cursor to the next partition" |
| msgstr "Mũi tên xuống Di chuyển con trỏ tới phân vùng tiếp theo" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2306 |
| msgid "CTRL-L Redraws the screen" |
| msgstr "CTRL-L Cập nhật màn hình" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2307 |
| msgid " ? Print this screen" |
| msgstr " ? Hiển thị trợ giúp này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2309 |
| msgid "Note: All of the commands can be entered with either upper or lower" |
| msgstr "Chú ý: Có thể nhập tất cả các câu lệnh với chữ thường và chữ hoa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2310 |
| msgid "case letters (except for Writes)." |
| msgstr "(ngoại trừ lệnh Write [ghi])." |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2341 fdisk/fdisksunlabel.c:228 |
| msgid "Cylinders" |
| msgstr "Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2341 |
| msgid "Change cylinder geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2342 fdisk/fdisksunlabel.c:226 |
| msgid "Heads" |
| msgstr "Đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2342 |
| msgid "Change head geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2343 |
| msgid "Change sector geometry" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2344 |
| msgid "Done" |
| msgstr "Xong" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2344 |
| msgid "Done with changing geometry" |
| msgstr "Hoàn thành việc thay đổi cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2357 |
| msgid "Enter the number of cylinders: " |
| msgstr "Nhập số hình trụ : " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2368 fdisk/cfdisk.c:2939 |
| msgid "Illegal cylinders value" |
| msgstr "Giá trị hình trụ cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2374 |
| msgid "Enter the number of heads: " |
| msgstr "Nhập số đầu đọc: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2381 fdisk/cfdisk.c:2949 |
| msgid "Illegal heads value" |
| msgstr "Giá trị số đầu đọc cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2387 |
| msgid "Enter the number of sectors per track: " |
| msgstr "Nhập số rãnh ghi trên mỗi rãnh: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2394 fdisk/cfdisk.c:2956 |
| msgid "Illegal sectors value" |
| msgstr "Giá trị số rãnh ghi cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2497 |
| msgid "Enter filesystem type: " |
| msgstr "Nhập loại hệ thống tập tin: " |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2515 |
| msgid "Cannot change FS Type to empty" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2517 |
| msgid "Cannot change FS Type to extended" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại hệ thống tập tin thành mở rộng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2548 |
| #, c-format |
| msgid "Unk(%02X)" |
| msgstr "Không_rõ(%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2551 fdisk/cfdisk.c:2554 |
| msgid ", NC" |
| msgstr ", NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2559 fdisk/cfdisk.c:2562 |
| msgid "NC" |
| msgstr "NC" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2570 |
| msgid "Pri/Log" |
| msgstr "Chính/Lôgíc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2577 |
| #, c-format |
| msgid "Unknown (%02X)" |
| msgstr "Không rõ (%02X)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2646 |
| #, c-format |
| msgid "Disk Drive: %s" |
| msgstr "Ổ đĩa: %s" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2653 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld MB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld MB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2656 |
| #, c-format |
| msgid "Size: %lld bytes, %lld.%lld GB" |
| msgstr "Kích cỡ: %lld byte, %lld.%lld GB" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2660 |
| #, c-format |
| msgid "Heads: %d Sectors per Track: %d Cylinders: %lld" |
| msgstr "Đầu đọc: %d Rãnh ghi mỗi rãnh: %d Hình trụ : %lld" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2664 |
| msgid "Name" |
| msgstr "Tên" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2665 |
| msgid "Flags" |
| msgstr "Cờ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2666 |
| msgid "Part Type" |
| msgstr "Loại phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2667 |
| msgid "FS Type" |
| msgstr "Loại hệ thống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2668 |
| msgid "[Label]" |
| msgstr "[Nhãn]" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2670 |
| msgid " Sectors" |
| msgstr " Rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2672 |
| msgid " Cylinders" |
| msgstr " Hình trụ" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2674 |
| msgid " Size (MB)" |
| msgstr " Kích cỡ (MB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2676 |
| msgid " Size (GB)" |
| msgstr " Kích cỡ (GB)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2730 |
| msgid "Bootable" |
| msgstr "Có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2730 |
| msgid "Toggle bootable flag of the current partition" |
| msgstr "Bặt tắt khả năng khởi động của phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2731 |
| msgid "Delete" |
| msgstr "Xóa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2731 |
| msgid "Delete the current partition" |
| msgstr "Xóa phân vùng hiện thời" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2732 |
| msgid "Geometry" |
| msgstr "Cấu trúc" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2732 |
| msgid "Change disk geometry (experts only)" |
| msgstr "Thay đổi cấu trúc đĩa (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2733 |
| msgid "Help" |
| msgstr "Trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2733 |
| msgid "Print help screen" |
| msgstr "Hiển thị màn hình trợ giúp" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2734 |
| msgid "Maximize" |
| msgstr "Lớn nhất" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2734 |
| msgid "Maximize disk usage of the current partition (experts only)" |
| msgstr "" |
| "Đặt phân vùng hiện thời dùng vùng lớn nhất có thể trên đĩa (chỉ dành cho " |
| "người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2735 |
| msgid "New" |
| msgstr "Mới" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2735 |
| msgid "Create new partition from free space" |
| msgstr "Tạo một phân vùng mới từ vùng đĩa trống" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2736 |
| msgid "Print" |
| msgstr "In" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2736 |
| msgid "Print partition table to the screen or to a file" |
| msgstr "In bảng phân vùng ra màn hình hay ghi vào tập tin" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2737 |
| msgid "Quit" |
| msgstr "Thoát" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2737 |
| msgid "Quit program without writing partition table" |
| msgstr "Thoát chương trình và không ghi lại bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2738 |
| msgid "Type" |
| msgstr "Loại" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2738 |
| msgid "Change the filesystem type (DOS, Linux, OS/2 and so on)" |
| msgstr "Thay đổi kiểu hệ thống tập tin (DOS, Linux, OS/2 v.v...)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2739 |
| msgid "Units" |
| msgstr "Đơn vị" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2739 |
| msgid "Change units of the partition size display (MB, sect, cyl)" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiện thị kích cỡ phân vùng (MB, rãnh ghi, trụ)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2740 |
| msgid "Write" |
| msgstr "Ghi" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2740 |
| msgid "Write partition table to disk (this might destroy data)" |
| msgstr "Ghi bảng phân vùng lên đĩa (có thể hủy dữ liệu)" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2786 |
| msgid "Cannot make this partition bootable" |
| msgstr "Không thể làm cho phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2796 |
| msgid "Cannot delete an empty partition" |
| msgstr "Không thể xóa một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2816 fdisk/cfdisk.c:2818 |
| msgid "Cannot maximize this partition" |
| msgstr "Không thể tăng kích cỡ lên lớn nhất phân vùng này" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2826 |
| msgid "This partition is unusable" |
| msgstr "Phân vùng này không thể sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2828 |
| msgid "This partition is already in use" |
| msgstr "Phân vùng này đã được sử dụng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2845 |
| msgid "Cannot change the type of an empty partition" |
| msgstr "Không thể thay đổi loại của một phân vùng rỗng" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2872 fdisk/cfdisk.c:2878 |
| msgid "No more partitions" |
| msgstr "Không có thêm phân vùng nào nữa" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2885 |
| msgid "Illegal command" |
| msgstr "Lệnh cấm" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2895 |
| #, c-format |
| msgid "Copyright (C) 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" |
| msgstr "Bản quyền © 1994-2002 Kevin E. Martin & aeb\n" |
| |
| #: fdisk/cfdisk.c:2902 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Usage:\n" |
| "Print version:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Print partition table:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [options] device\n" |
| "Interactive use:\n" |
| " %s [options] device\n" |
| "\n" |
| "Options:\n" |
| "-a: Use arrow instead of highlighting;\n" |
| "-z: Start with a zero partition table, instead of reading the pt from disk;\n" |
| "-c C -h H -s S: Override the kernel's idea of the number of cylinders,\n" |
| " the number of heads and the number of sectors/track.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Sử dụng:\n" |
| "Hiện số phiên bản:\n" |
| " %s -v\n" |
| "Hiện bảng phân vùng:\n" |
| " %s -P {r|s|t} [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "Dùng tương tác:\n" |
| " %s [tùy chọn] thiết bị\n" |
| "\n" |
| "Tùy chọn:\n" |
| "-a: sử dụng mũi tên thay cho hiện sáng;\n" |
| "-z: Khởi động với bảng phân vùng rỗng thay vì đọc bảng phân vùng từ đĩa;\n" |
| "-c C -h H -s S: Viết chèn lên số hình trụ, số đầu đọc và số\n" |
| " rãnh ghi/rãnh theo quan niệm của nhân Linux.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskaixlabel.c:27 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid AIX label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately Linux cannot handle these\n" |
| "\tdisks at the moment. Nevertheless some\n" |
| "\tadvice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| "\t3. Before deleting this physical volume be sure\n" |
| "\t to remove the disk logically from your AIX\n" |
| "\t machine. (Otherwise you become an AIXpert)." |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn AIX hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại Linux không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Tuy nhiên một vài\n" |
| "\tlời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| "\t3. Trước khi xóa bộ đĩa vật lý này, cần phải\n" |
| "\t xóa đĩa một cách lôgíc từ máy AIX.\n" |
| "\t (Nói cách khác bạn trở thành AIXpert\n" |
| "\t\t[chơi chữ với \"expert\" ;) ])." |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:122 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "BSD label for device: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Nhãn BSD cho thiết bị: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:129 fdisk/fdisk.c:379 fdisk/fdisk.c:398 |
| #: fdisk/fdisk.c:416 fdisk/fdisk.c:423 fdisk/fdisk.c:446 fdisk/fdisk.c:464 |
| #: fdisk/fdisk.c:480 fdisk/fdisk.c:496 |
| msgid "Command action" |
| msgstr "Tác dụng của câu lệnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:130 |
| msgid " d delete a BSD partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:131 |
| msgid " e edit drive data" |
| msgstr " e sửa dữ liệu ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:132 |
| msgid " i install bootstrap" |
| msgstr " i cài đặt trình khởi động tự mồi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:133 |
| msgid " l list known filesystem types" |
| msgstr " l liệt kê loại hệ thống tập tin đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:134 fdisk/fdisk.c:385 fdisk/fdisk.c:404 |
| #: fdisk/fdisk.c:417 fdisk/fdisk.c:429 fdisk/fdisk.c:454 fdisk/fdisk.c:471 |
| #: fdisk/fdisk.c:487 fdisk/fdisk.c:505 |
| msgid " m print this menu" |
| msgstr " m hiển thị trình đơn này" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:135 |
| msgid " n add a new BSD partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng BSD mới" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:136 |
| msgid " p print BSD partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:137 fdisk/fdisk.c:389 fdisk/fdisk.c:408 |
| #: fdisk/fdisk.c:419 fdisk/fdisk.c:433 fdisk/fdisk.c:456 fdisk/fdisk.c:473 |
| #: fdisk/fdisk.c:489 fdisk/fdisk.c:507 |
| msgid " q quit without saving changes" |
| msgstr " q thoát và không ghi nhớ các thay đổi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:138 fdisk/fdisk.c:457 fdisk/fdisk.c:474 |
| #: fdisk/fdisk.c:490 fdisk/fdisk.c:508 |
| msgid " r return to main menu" |
| msgstr " r trở lại trình đơn chính" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:139 |
| msgid " s show complete disklabel" |
| msgstr " s hiển thị nhãn đĩa đầy đủ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:140 |
| msgid " t change a partition's filesystem id" |
| msgstr " t thay đổi mã hiệu hệ thống tập tin của một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:141 |
| msgid " u change units (cylinders/sectors)" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị (trụ/rãnh ghi)" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:142 |
| msgid " w write disklabel to disk" |
| msgstr " w ghi nhớ nhãn đĩa lên ổ đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:144 |
| msgid " x link BSD partition to non-BSD partition" |
| msgstr " x liên kết phân vùng BSD tới phân vùng không phải BSD" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:176 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %s has invalid starting sector 0.\n" |
| msgstr "Phân vùng %s có một rãnh ghi bắt đầu 0 bị lỗi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:180 |
| #, c-format |
| msgid "Reading disklabel of %s at sector %d.\n" |
| msgstr "Đọc nhãn đĩa của %s tại rãnh ghi %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:190 |
| #, c-format |
| msgid "There is no *BSD partition on %s.\n" |
| msgstr "Không có phân vùng *BSD trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:204 |
| msgid "BSD disklabel command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nhãn đĩa BSD (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:284 fdisk/fdisk.c:2025 fdisk/fdisksgilabel.c:650 |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "First %s" |
| msgstr "%s đầu tiên" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:291 fdisk/fdisk.c:2085 fdisk/fdisksunlabel.c:479 |
| #, c-format |
| msgid "Last %s or +size or +sizeM or +sizeK" |
| msgstr "%s cuối hay +size hay +sizeM hay +sizeK" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:318 |
| #, c-format |
| msgid "type: %s\n" |
| msgstr "loại: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:320 |
| #, c-format |
| msgid "type: %d\n" |
| msgstr "loại: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:321 |
| #, c-format |
| msgid "disk: %.*s\n" |
| msgstr "đĩa: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "label: %.*s\n" |
| msgstr "nhãn: %.*s\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:323 |
| #, c-format |
| msgid "flags:" |
| msgstr "cờ :" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:325 |
| #, c-format |
| msgid " removable" |
| msgstr " rời" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:327 |
| #, c-format |
| msgid " ecc" |
| msgstr " ecc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:329 |
| #, c-format |
| msgid " badsect" |
| msgstr " rãnh ghi xấu" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:333 |
| #, c-format |
| msgid "bytes/sector: %ld\n" |
| msgstr "byte/rảnh ghi: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:334 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/track: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh: %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:335 |
| #, c-format |
| msgid "tracks/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:336 |
| #, c-format |
| msgid "sectors/cylinder: %ld\n" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:337 |
| #, c-format |
| msgid "cylinders: %ld\n" |
| msgstr "trụ : %ld\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:338 |
| #, c-format |
| msgid "rpm: %d\n" |
| msgstr "vòng mỗi phút: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:339 |
| #, c-format |
| msgid "interleave: %d\n" |
| msgstr "xen kẽ: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:340 |
| #, c-format |
| msgid "trackskew: %d\n" |
| msgstr "độ lệch rãnh: %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:341 |
| #, c-format |
| msgid "cylinderskew: %d\n" |
| msgstr "Độ lệch trụ : %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "headswitch: %ld\t\t# milliseconds\n" |
| msgstr "bật đầu đọc: %ld\t\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:344 |
| #, c-format |
| msgid "track-to-track seek: %ld\t# milliseconds\n" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh: %ld\t# milli giây\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:346 |
| #, c-format |
| msgid "drivedata: " |
| msgstr "dữ liệu ổ đĩa: " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:355 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "%d partitions:\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "%d phân vùng:\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:356 |
| #, c-format |
| msgid "# start end size fstype [fsize bsize cpg]\n" |
| msgstr "" |
| "# đầu cuối kích cỡ hệthống [cỡ_tệp cỡ_khối cpg]\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:405 fdisk/fdiskbsdlabel.c:408 |
| #, c-format |
| msgid "Writing disklabel to %s.\n" |
| msgstr "Viết nhãn đĩa vào %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:420 fdisk/fdiskbsdlabel.c:422 |
| #, c-format |
| msgid "%s contains no disklabel.\n" |
| msgstr "%s không chứa nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:427 |
| msgid "Do you want to create a disklabel? (y/n) " |
| msgstr "Bạn có muốn tạo một nhãn đĩa? (c/k) " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:467 |
| msgid "bytes/sector" |
| msgstr "byte/rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:468 |
| msgid "sectors/track" |
| msgstr "rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:469 |
| msgid "tracks/cylinder" |
| msgstr "rãnh/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:470 fdisk/fdisk.c:641 fdisk/fdisk.c:1333 |
| #: fdisk/sfdisk.c:918 |
| msgid "cylinders" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:477 |
| msgid "sectors/cylinder" |
| msgstr "rãnh ghi/trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "Must be <= sectors/track * tracks/cylinder (default).\n" |
| msgstr "Phải ≤ số rãnh ghi/rãnh * số rãnh/trụ (mặc định).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:483 |
| msgid "rpm" |
| msgstr "vòng mỗi phút" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:484 |
| msgid "interleave" |
| msgstr "xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:485 |
| msgid "trackskew" |
| msgstr "độ lệch rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:486 |
| msgid "cylinderskew" |
| msgstr "độ lệch trụ" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:487 |
| msgid "headswitch" |
| msgstr "bật đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:488 |
| msgid "track-to-track seek" |
| msgstr "tìm nơi từ rãnh tới rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:529 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap: %sboot -> boot%s (%s): " |
| msgstr "Trình mồi: %sboot -> boot%s (%s): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:554 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap overlaps with disk label!\n" |
| msgstr "Trình mồi đè lên nhau với nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:575 fdisk/fdiskbsdlabel.c:577 |
| #, c-format |
| msgid "Bootstrap installed on %s.\n" |
| msgstr "Trình mồi được cài trên %s.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:599 |
| #, c-format |
| msgid "Partition (a-%c): " |
| msgstr "Phân vùng (a-%c): " |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:618 fdisk/fdisk.c:2171 |
| #, c-format |
| msgid "The maximum number of partitions has been created\n" |
| msgstr "Đã tạo ra số phân vùng lớn nhất cho phép\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:630 |
| #, c-format |
| msgid "This partition already exists.\n" |
| msgstr "Phân vùng này đã có.\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:756 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: too many partitions (%d, maximum is %d).\n" |
| msgstr "Cảnh báo : có quá nhiều phân vùng (%d, tối đa là %d).\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskbsdlabel.c:804 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Syncing disks.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đồng bộ các đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:237 |
| msgid "" |
| "Usage: fdisk [-b SSZ] [-u] DISK Change partition table\n" |
| " fdisk -l [-b SSZ] [-u] DISK List partition table(s)\n" |
| " fdisk -s PARTITION Give partition size(s) in blocks\n" |
| " fdisk -v Give fdisk version\n" |
| "Here DISK is something like /dev/hdb or /dev/sda\n" |
| "and PARTITION is something like /dev/hda7\n" |
| "-u: give Start and End in sector (instead of cylinder) units\n" |
| "-b 2048: (for certain MO disks) use 2048-byte sectors\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: fdisk [-b SSZ] [-u] ĐĨA Thay đổi bảng phân vùng\n" |
| " fdisk -l [-b SSZ] [-u] ĐĨA Liệt kê bảng phân vùng\n" |
| " fdisk -s PHÂN_VÙNG Cho biết kích cỡ phân vùng theo khối\n" |
| " fdisk -v Cho biết số phiên bản fdisk\n" |
| "Trong đó ĐĨA có dạng /dev/hdb hay /dev/sda\n" |
| "còn PHÂN_VÙNG có dạng /dev/hda7\n" |
| "-u: cho biết Đầu và Cuối theo đơn vị rãnh ghi (thay vì trụ)\n" |
| "-b 2048: (cho các đĩa MO) sử dụng các rãnh ghi 2048 byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:249 |
| msgid "" |
| "Usage: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] device\n" |
| "E.g.: fdisk /dev/hda (for the first IDE disk)\n" |
| " or: fdisk /dev/sdc (for the third SCSI disk)\n" |
| " or: fdisk /dev/eda (for the first PS/2 ESDI drive)\n" |
| " or: fdisk /dev/rd/c0d0 or: fdisk /dev/ida/c0d0 (for RAID devices)\n" |
| " ...\n" |
| msgstr "" |
| "Sử dụng: fdisk [-l] [-b SSZ] [-u] thiết_bị\n" |
| "V.d.: fdisk /dev/hda (cho đĩa IDE đầu tiên)\n" |
| " hay: fdisk /dev/sdc (cho đĩa SCSI thứ ba)\n" |
| " hay: fdisk /dev/eda (cho ổ PS/2 ESDI đầu tiên)\n" |
| " hay: fdisk /dev/rd/c0d0 hay: fdisk /dev/ida/c0d0 (cho các thiết bị " |
| "RAID)\n" |
| " ...\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:258 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:262 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to read %s\n" |
| msgstr "Không thể đọc %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:266 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to seek on %s\n" |
| msgstr "Không thể tìm nơi trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:270 |
| #, c-format |
| msgid "Unable to write %s\n" |
| msgstr "Không thể ghi %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:274 |
| #, c-format |
| msgid "BLKGETSIZE ioctl failed on %s\n" |
| msgstr "BLKGETSIZE ioctl không thành công trên %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:278 |
| msgid "Unable to allocate any more memory\n" |
| msgstr "Không thể phân phối thêm bộ nhớ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:281 |
| msgid "Fatal error\n" |
| msgstr "Lỗi nặng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:380 |
| msgid " a toggle a read only flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ chỉ đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:381 fdisk/fdisk.c:425 |
| msgid " b edit bsd disklabel" |
| msgstr " b sửa nhãn đĩa bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:382 |
| msgid " c toggle the mountable flag" |
| msgstr " c bật cờ có thể gắn" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:383 fdisk/fdisk.c:402 fdisk/fdisk.c:427 |
| msgid " d delete a partition" |
| msgstr " d xóa một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:384 fdisk/fdisk.c:403 fdisk/fdisk.c:428 |
| msgid " l list known partition types" |
| msgstr " l hiển thị loại phân vùng đã biết" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:386 fdisk/fdisk.c:405 fdisk/fdisk.c:430 |
| msgid " n add a new partition" |
| msgstr " n thêm một phân vùng mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:387 fdisk/fdisk.c:406 fdisk/fdisk.c:418 fdisk/fdisk.c:431 |
| msgid " o create a new empty DOS partition table" |
| msgstr " o tạo một bảng phân vùng DOS rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:388 fdisk/fdisk.c:407 fdisk/fdisk.c:432 fdisk/fdisk.c:455 |
| #: fdisk/fdisk.c:472 fdisk/fdisk.c:488 fdisk/fdisk.c:506 |
| msgid " p print the partition table" |
| msgstr " p in ra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:390 fdisk/fdisk.c:409 fdisk/fdisk.c:420 fdisk/fdisk.c:434 |
| msgid " s create a new empty Sun disklabel" |
| msgstr " s tạo một nhãn đĩa Sun rỗng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:391 fdisk/fdisk.c:410 fdisk/fdisk.c:435 |
| msgid " t change a partition's system id" |
| msgstr " t thay đổi id của phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:392 fdisk/fdisk.c:411 fdisk/fdisk.c:436 |
| msgid " u change display/entry units" |
| msgstr " u thay đổi đơn vị hiển thị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:393 fdisk/fdisk.c:412 fdisk/fdisk.c:437 fdisk/fdisk.c:459 |
| #: fdisk/fdisk.c:476 fdisk/fdisk.c:492 fdisk/fdisk.c:510 |
| msgid " v verify the partition table" |
| msgstr " v kiểm tra bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:394 fdisk/fdisk.c:413 fdisk/fdisk.c:438 fdisk/fdisk.c:460 |
| #: fdisk/fdisk.c:477 fdisk/fdisk.c:493 fdisk/fdisk.c:511 |
| msgid " w write table to disk and exit" |
| msgstr " w ghi bảng phân vùng lên đĩa và thoát" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:395 fdisk/fdisk.c:439 |
| msgid " x extra functionality (experts only)" |
| msgstr " x các chức năng mở rộng (chỉ dành cho người có kinh nghiệm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:399 |
| msgid " a select bootable partition" |
| msgstr " a chọn phân vùng có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:400 |
| msgid " b edit bootfile entry" |
| msgstr " b soạn thảo tập tin khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:401 |
| msgid " c select sgi swap partition" |
| msgstr " c chọn phân vùng trao đổi sgi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:424 |
| msgid " a toggle a bootable flag" |
| msgstr " a bật/tắt cờ có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:426 |
| msgid " c toggle the dos compatibility flag" |
| msgstr " c bật/tắt cờ tương thích với dos" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:447 |
| msgid " a change number of alternate cylinders" |
| msgstr " a thay đổi số trụ xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:448 fdisk/fdisk.c:466 fdisk/fdisk.c:482 fdisk/fdisk.c:498 |
| msgid " c change number of cylinders" |
| msgstr " c thay đổi số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:449 fdisk/fdisk.c:467 fdisk/fdisk.c:483 fdisk/fdisk.c:499 |
| msgid " d print the raw data in the partition table" |
| msgstr " d in ra dữ liệu thô trong bảng phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:450 |
| msgid " e change number of extra sectors per cylinder" |
| msgstr " e thay đổi số rãnh ghi dự phòng trong mỗi trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:451 fdisk/fdisk.c:470 fdisk/fdisk.c:486 fdisk/fdisk.c:503 |
| msgid " h change number of heads" |
| msgstr " h thay đổi số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:452 |
| msgid " i change interleave factor" |
| msgstr " i thay đổi hệ số xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:453 |
| msgid " o change rotation speed (rpm)" |
| msgstr " o thay đổi tốc độ quay (rpm)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:458 fdisk/fdisk.c:475 fdisk/fdisk.c:491 fdisk/fdisk.c:509 |
| msgid " s change number of sectors/track" |
| msgstr " s thay đổi số rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:461 |
| msgid " y change number of physical cylinders" |
| msgstr " y thay đổi số trụ vật lý" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:465 fdisk/fdisk.c:481 fdisk/fdisk.c:497 |
| msgid " b move beginning of data in a partition" |
| msgstr " b di chuyển bắt đầu của dữ liệu trong một phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:468 fdisk/fdisk.c:484 fdisk/fdisk.c:500 |
| msgid " e list extended partitions" |
| msgstr " e liệt kê các phân vùng mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:469 fdisk/fdisk.c:485 fdisk/fdisk.c:502 |
| msgid " g create an IRIX (SGI) partition table" |
| msgstr " g tạo một bảng phân vùng IRIX (SGI)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:501 |
| msgid " f fix partition order" |
| msgstr " f sửa thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:504 |
| msgid " i change the disk identifier" |
| msgstr " i thay đổi đồ nhận diện đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:620 |
| #, c-format |
| msgid "You must set" |
| msgstr "Bạn phải đặt" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:637 |
| msgid "heads" |
| msgstr "đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:639 fdisk/fdisk.c:1333 fdisk/sfdisk.c:918 |
| msgid "sectors" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:645 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "%s%s.\n" |
| "You can do this from the extra functions menu.\n" |
| msgstr "" |
| "%s%s.\n" |
| "Bạn có thể làm việc này từ trình đơn chức năng mở rộng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:646 |
| msgid " and " |
| msgstr " và " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:663 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The number of cylinders for this disk is set to %d.\n" |
| "There is nothing wrong with that, but this is larger than 1024,\n" |
| "and could in certain setups cause problems with:\n" |
| "1) software that runs at boot time (e.g., old versions of LILO)\n" |
| "2) booting and partitioning software from other OSs\n" |
| " (e.g., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Số cylinder cho đĩa này được đặt thành %d.\n" |
| "Không có gì sai, nhưng số này lớn hơn 1024,\n" |
| "và có thể tạo vấn đề với:\n" |
| "1) phần mềm chạy tại thời điểm khởi động (v.d., phiên bản LILO cũ)\n" |
| "2) phần mềm khởi động và phân vùng từ các HĐH khác\n" |
| " (v.d., DOS FDISK, OS/2 FDISK)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:686 |
| #, c-format |
| msgid "Bad offset in primary extended partition\n" |
| msgstr "Offset xấu trong phân vùng mở rộng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:700 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: omitting partitions after #%d.\n" |
| "They will be deleted if you save this partition table.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: Bỏ sót các phân vùng sau #%d.\n" |
| "Chúng sẽ bị xóa nếu bạn ghi nhớ bảng phân vùng này.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:719 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: extra link pointer in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: điểm liên kết dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:727 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: ignoring extra data in partition table %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: bỏ qua dữ liệu dự phòng trong bảng phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:779 |
| #, c-format |
| msgid "Disk identifier: 0x%08x\n" |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa: 0x%08x\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:788 |
| #, c-format |
| msgid "New disk identifier (current 0x%08x): " |
| msgstr "Đồ nhận diện đĩa mới (hiện thời 0x%08x): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:807 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new DOS disklabel with disk identifier 0x%08x.\n" |
| "Changes will remain in memory only, until you decide to write them.\n" |
| "After that, of course, the previous content won't be recoverable.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Tạo một nhãn đĩa DOS mới có đồ nhận diện đĩa 0x%08x.\n" |
| "Thay đỗi chỉ nằm tạm trong bộ nhớ, cho đến khi bạn\n" |
| "quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung\n" |
| "trước đó sẽ không thể được phục hồi.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:856 |
| #, c-format |
| msgid "Note: sector size is %d (not %d)\n" |
| msgstr "Chú ý: kích cỡ rãnh ghi là %d (không %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:993 |
| #, c-format |
| msgid "You will not be able to write the partition table.\n" |
| msgstr "Bạn sẽ không thể ghi nhớ bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1025 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This disk has both DOS and BSD magic.\n" |
| "Give the 'b' command to go to BSD mode.\n" |
| msgstr "" |
| "Đĩa này có magic kiểu cả DOS và BSD.\n" |
| "Nhập lệnh 'b' để vào chế độ BSD.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1035 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Device contains neither a valid DOS partition table, nor Sun, SGI or OSF " |
| "disklabel\n" |
| msgstr "Thiết bị chứa một bảng phân vùng DOS, hay Sun, SGI hay OSF bị lỗi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1052 |
| #, c-format |
| msgid "Internal error\n" |
| msgstr "Lỗi nội bộ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1065 |
| #, c-format |
| msgid "Ignoring extra extended partition %d\n" |
| msgstr "Bỏ qua các phân vùng mở rộng dự phòng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1077 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: invalid flag 0x%04x of partition table %d will be corrected by w" |
| "(rite)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : cờ 0x%04x của bảng phân vùng %d bị lỗi sẽ được sửa bởi w(rite) " |
| "(ghi nhớ)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1099 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "got EOF thrice - exiting..\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "nhận được EOF ba lần - đang thoát..\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1138 |
| msgid "Hex code (type L to list codes): " |
| msgstr "Mã Hex (gõ L để liệt kê mã): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1178 |
| #, c-format |
| msgid "%s (%u-%u, default %u): " |
| msgstr "%s (%u-%u, mặc định %u): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1245 |
| #, c-format |
| msgid "Using default value %u\n" |
| msgstr "Sử dụng giá trị mặc định %u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1249 |
| #, c-format |
| msgid "Value out of range.\n" |
| msgstr "Giá trị vượt quá giới hạn.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1259 |
| msgid "Partition number" |
| msgstr "Số thứ tự phân vùng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1270 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d has empty type\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chưa phân loại\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1292 fdisk/fdisk.c:1318 |
| #, c-format |
| msgid "Selected partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng được chọn %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1295 |
| #, c-format |
| msgid "No partition is defined yet!\n" |
| msgstr "Không có phân vùng được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1321 |
| #, c-format |
| msgid "All primary partitions have been defined already!\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng chính phải được xác định!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1331 |
| msgid "cylinder" |
| msgstr "trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1331 |
| msgid "sector" |
| msgstr "rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1340 |
| #, c-format |
| msgid "Changing display/entry units to %s\n" |
| msgstr "Thay đổi đơn vị hiển thị thành %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1351 |
| #, c-format |
| msgid "WARNING: Partition %d is an extended partition\n" |
| msgstr "CẢNH BÁO: Phân vùng %d là một phân vùng mở rộng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1362 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích với DOS được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1366 |
| #, c-format |
| msgid "DOS Compatibility flag is not set\n" |
| msgstr "Cờ tương thích DOS không được đặt\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1466 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not exist yet!\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không tồn tại!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1471 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Type 0 means free space to many systems\n" |
| "(but not to Linux). Having partitions of\n" |
| "type 0 is probably unwise. You can delete\n" |
| "a partition using the `d' command.\n" |
| msgstr "" |
| "Gõ 0 có nghĩa là không gian trống đối với\n" |
| "nhiều hệ thống (nhưng với Linux thì không).\n" |
| "Không nên có phân vùng với loại 0. Bạn có\n" |
| "thể xóa một phân vùng sử dụng câu lệnh `d'.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1480 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You cannot change a partition into an extended one or vice versa\n" |
| "Delete it first.\n" |
| msgstr "" |
| "Bạn không thể thay đổi một phân vùng thành đồ mở rộng hoặc ngược lại.\n" |
| "Xóa nó trước.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1489 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 3 as Whole disk (5),\n" |
| "as SunOS/Solaris expects it and even Linux likes it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 3 như Cả một đĩa (5),\n" |
| "vì SunOS/Solaris đòi hỏi điều này và thậm chí Linux thích.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1495 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Consider leaving partition 9 as volume header (0),\n" |
| "and partition 11 as entire volume (6)as IRIX expects it.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Nên để phân vùng 9 như đầu một bộ (0), và phân\n" |
| "vùng 11 như cả một bộ (6) vì IRIX đòi hỏi điều này.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1512 |
| #, c-format |
| msgid "Changed system type of partition %d to %x (%s)\n" |
| msgstr "Đã thay đổi loại hệ thống của phân vùng %d thành %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1515 |
| #, c-format |
| msgid "System type of partition %d is unchanged to %x (%s)\n" |
| msgstr "Kiểu hệ thống của phân vùng %d chưa thay đổi thành %x (%s)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1567 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical beginnings (non-Linux?):\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d có điểm khởi đầu vật lý/lôgíc khác nhay (không phải Linux?):\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1569 fdisk/fdisk.c:1577 fdisk/fdisk.c:1586 fdisk/fdisk.c:1596 |
| #, c-format |
| msgid " phys=(%d, %d, %d) " |
| msgstr " vật lý=(%d, %d, %d) " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1570 fdisk/fdisk.c:1578 |
| #, c-format |
| msgid "logical=(%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "lôgíc=(%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1575 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has different physical/logical endings:\n" |
| msgstr "Phân vùng %d có điểm cuối vật lý/lôgíc khác nhau:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1584 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not start on cylinder boundary:\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không bắt đầu trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1587 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, 1)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, 1)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1593 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %i does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %i không kết thúc trên ranh giới trụ:\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1597 |
| #, c-format |
| msgid "should be (%d, %d, %d)\n" |
| msgstr "phải là (%d, %d, %d)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1609 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld MB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld MB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1612 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %ld.%ld GB, %lld bytes\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %ld.%ld GB, %lld byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1614 |
| #, c-format |
| msgid "%d heads, %llu sectors/track, %d cylinders" |
| msgstr "%d đầu đọc, %llu rãnh ghi/rãnh, %d trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1617 |
| #, c-format |
| msgid ", total %llu sectors" |
| msgstr ", tổng số %llu rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1620 |
| #, c-format |
| msgid "Units = %s of %d * %d = %d bytes\n" |
| msgstr "Đơn vị = %s của %d * %d = %d byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1731 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Nothing to do. Ordering is correct already.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Không cần làm gì. Thứ tự đã đúng sẵn.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1787 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "This doesn't look like a partition table\n" |
| "Probably you selected the wrong device.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Có vẻ như đây không phải là bảng phân vùng\n" |
| "Có thể bạn đã chọn nhầm thiết bị.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1800 |
| #, c-format |
| msgid "%*s Boot Start End Blocks Id System\n" |
| msgstr "%*s Khởiđộng Đầu Cuối Khối Id Hệ thống tập tin\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1801 fdisk/fdisksgilabel.c:222 fdisk/fdisksunlabel.c:594 |
| msgid "Device" |
| msgstr "Thiết bị" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1838 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Partition table entries are not in disk order\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Các mục trong bảng phân vùng không theo thứ tự như trên đĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1848 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s: %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s: %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1850 |
| #, c-format |
| msgid "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Start Size ID\n" |
| msgstr "Nr AF Hd Sec Cyl Hd Sec Cyl Đầu Kíchthước ID\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1896 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d contains sector 0\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d chứa rãnh ghi 0\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1899 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: head %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: đầu %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1902 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: sector %d greater than maximum %llu\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: rãnh ghi %d lớn hơn tối đa %llu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1905 |
| #, c-format |
| msgid "Partitions %d: cylinder %d greater than maximum %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: trụ %d lớn hơn max %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1909 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d: previous sectors %d disagrees with total %d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d: các rãnh ghi phía trước %d không hợp với tổng số %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1941 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: bad start-of-data in partition %d\n" |
| msgstr "Cảnh báo: khởi-đầu-dữ-liệu xấu trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1949 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d overlaps partition %d.\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d đè lên phân vùng %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1969 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: partition %d is empty\n" |
| msgstr "Cảnh báo: phân vùng %d rỗng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1974 |
| #, c-format |
| msgid "Logical partition %d not entirely in partition %d\n" |
| msgstr "Phân vùng lôgíc %d không hoàn toàn trong phân vùng %d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1980 |
| #, c-format |
| msgid "Total allocated sectors %ld greater than the maximum %lld\n" |
| msgstr "Tổng số rãnh ghi phân phối %ld lớn hơn tối đa %lld\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1983 |
| #, c-format |
| msgid "%lld unallocated sectors\n" |
| msgstr "%lld rãnh ghi không được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:1998 fdisk/fdisksgilabel.c:632 fdisk/fdisksunlabel.c:407 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d is already defined. Delete it before re-adding it.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng %d đã được xác định. Hãy xóa nó trước khi thêm lại lần nữa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2040 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %llu is already allocated\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %llu đã được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2076 |
| #, c-format |
| msgid "No free sectors available\n" |
| msgstr "Không còn rãnh ghi nào trống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2150 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle AIX disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa AIX.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng o.)\n" |
| "\tCẢNH BÁO: Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2159 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\tSorry - this fdisk cannot handle Mac disk labels.\n" |
| "\tIf you want to add DOS-type partitions, create\n" |
| "\ta new empty DOS partition table first. (Use o.)\n" |
| "\tWARNING: This will destroy the present disk contents.\n" |
| msgstr "" |
| "\tXin lỗi - fdisk này không thể quản lý nhãn đĩa Mac.\n" |
| "\tNếu bạn muốn thêm các phân vùng dạng DOS, hãy tạo\n" |
| "\tmột bảng phân vùng DOS rỗng trước. (Sử dụng « o ».)\n" |
| "\tCẢNH BÁO : Nội dung hiện thời của đĩa sẽ bị hủy.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2179 |
| #, c-format |
| msgid "You must delete some partition and add an extended partition first\n" |
| msgstr "Bạn phải xóa vài phân vùng và thêm một phân vùng mở rộng trước\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2182 |
| #, c-format |
| msgid "All logical partitions are in use\n" |
| msgstr "Tất cả các phân vùng lôgíc được sử dụng\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2183 |
| #, c-format |
| msgid "Adding a primary partition\n" |
| msgstr "Thêm phân vùng chính\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2188 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Command action\n" |
| " %s\n" |
| " p primary partition (1-4)\n" |
| msgstr "" |
| "Tác dụng của câu lệnh\n" |
| " %s\n" |
| " p phân vùng chính (1-4)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2190 |
| msgid "l logical (5 or over)" |
| msgstr "l lôgíc (5 hoặc hơn)" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2190 |
| msgid "e extended" |
| msgstr "e mở rộng" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2209 |
| #, c-format |
| msgid "Invalid partition number for type `%c'\n" |
| msgstr "Sai số phân vùng cho loại `%c'\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2245 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The partition table has been altered!\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Bảng phân vùng đã được ghi!\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2254 |
| #, c-format |
| msgid "Calling ioctl() to re-read partition table.\n" |
| msgstr "Gọi ioctl() để đọc lại bảng phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2270 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: Re-reading the partition table failed with error %d: %s.\n" |
| "The kernel still uses the old table.\n" |
| "The new table will be used at the next reboot.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: Không thể đọc lại bảng phân vùng với lỗi %d: %s.\n" |
| "Nhân vẫn đang dùng bảng cũ.\n" |
| "Bảng mới sẽ được sử dụng tại lần khởi động tiếp theo.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2280 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: If you have created or modified any DOS 6.x\n" |
| "partitions, please see the fdisk manual page for additional\n" |
| "information.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO: Nếu bạn đã tạo hoặc sửa đổi bất kỳ phân vùng\n" |
| "DOS 6.x nào, xin hãy xem trang hướng dẫn sử dụng man fdisk\n" |
| "để biết thêm chi tiết.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2286 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Error closing file\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Lỗi đóng tậ p tin\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2290 |
| #, c-format |
| msgid "Syncing disks.\n" |
| msgstr "Đồng bộ đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2337 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d has no data area\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không có vùng dữ liệu\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2342 |
| msgid "New beginning of data" |
| msgstr "Điểm bắt đầu dữ liệu mới" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2358 |
| msgid "Expert command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh nâng cao (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2371 |
| msgid "Number of cylinders" |
| msgstr "Số trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2398 |
| msgid "Number of heads" |
| msgstr "Số đầu đọc" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2425 |
| msgid "Number of sectors" |
| msgstr "Số rãnh ghi" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2428 |
| #, c-format |
| msgid "Warning: setting sector offset for DOS compatiblity\n" |
| msgstr "Cảnh báo : thiết lập hiệu số rãnh ghi cho tương thích DOS\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2487 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "WARNING: GPT (GUID Partition Table) detected on '%s'! The util fdisk doesn't " |
| "support GPT. Use GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "CẢNH BÁO : phát hiện GPT (bảng phân vùng GUID) trên « %s ». Tiện ích fdisk " |
| "không hỗ trợ GPT. Hãy dùng chương trình GNU Parted.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2509 |
| #, c-format |
| msgid "Disk %s doesn't contain a valid partition table\n" |
| msgstr "Đĩa %s không chứa một bảng phân vùng hợp lệ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2520 |
| #, c-format |
| msgid "Cannot open %s\n" |
| msgstr "Không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2538 fdisk/sfdisk.c:2424 |
| #, c-format |
| msgid "cannot open %s\n" |
| msgstr "không thể mở %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2558 |
| #, c-format |
| msgid "%c: unknown command\n" |
| msgstr "%c: câu lệnh không biết\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2628 |
| #, c-format |
| msgid "This kernel finds the sector size itself - -b option ignored\n" |
| msgstr "Nhân này tự tìm kích cỡ rãnh ghi - tùy chọn -b bị bỏ qua\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2632 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: the -b (set sector size) option should be used with one specified " |
| "device\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: tùy chọn -b (đặt kích cỡ rãnh ghi) cần sử dụng với một thiết bị " |
| "xác định\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2693 |
| #, c-format |
| msgid "Detected an OSF/1 disklabel on %s, entering disklabel mode.\n" |
| msgstr "Tìm thấy một nhãn đĩa OSF/1 trên %s, nhập chế độ nhãn đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2703 |
| msgid "Command (m for help): " |
| msgstr "Câu lệnh (m để xem trợ giúp): " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2719 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The current boot file is: %s\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động hiện thời là: %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2721 |
| msgid "Please enter the name of the new boot file: " |
| msgstr "Xin hãy nhập tên của tập tin khởi động mới: " |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2723 |
| #, c-format |
| msgid "Boot file unchanged\n" |
| msgstr "Tập tin khởi động không thay đổi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisk.c:2796 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tSorry, no experts menu for SGI partition tables available.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tXin lỗi, không có trình đơn nâng cao cho bảng phân vùng SGI.\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdiskmaclabel.c:30 |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tThere is a valid Mac label on this disk.\n" |
| "\tUnfortunately fdisk(1) cannot handle these disks.\n" |
| "\tUse either pdisk or parted to modify the partition table.\n" |
| "\tNevertheless some advice:\n" |
| "\t1. fdisk will destroy its contents on write.\n" |
| "\t2. Be sure that this disk is NOT a still vital\n" |
| "\t part of a volume group. (Otherwise you may\n" |
| "\t erase the other disks as well, if unmirrored.)\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCó một nhãn Mac hợp lệ trên đĩa này.\n" |
| "\tKhông may là hiện tại fdisk(1) không thể điều khiển\n" |
| "\tnhững đĩa này. Dùng hoặc pdisk hoặc parted\n" |
| "để sửa đổi bảng phân vùng.\n" |
| "\n" |
| "Tuy nhiên một vài lời khuyên:\n" |
| "\t1. fdisk sẽ hủy hết nội dung đĩa khi ghi.\n" |
| "\t2. Cần đảm bảo là đĩa này KHÔNG phải là phần\n" |
| "\t quan trọng của một nhóm đĩa. (Nói cách khác bạn có\n" |
| "\t thể xóa các đĩa khác, nếu không tạo gương.)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:80 |
| msgid "SGI volhdr" |
| msgstr "SGI volhdr" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:81 |
| msgid "SGI trkrepl" |
| msgstr "SGI trkrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:82 |
| msgid "SGI secrepl" |
| msgstr "SGI secrepl" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:83 |
| msgid "SGI raw" |
| msgstr "SGI thô" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:84 |
| msgid "SGI bsd" |
| msgstr "SGI bsd" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:85 |
| msgid "SGI sysv" |
| msgstr "SGI sysv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:86 |
| msgid "SGI volume" |
| msgstr "Khối tin SGI" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:87 |
| msgid "SGI efs" |
| msgstr "SGI efs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:88 |
| msgid "SGI lvol" |
| msgstr "SGI lvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:89 |
| msgid "SGI rlvol" |
| msgstr "SGI rlvol" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:90 |
| msgid "SGI xfs" |
| msgstr "SGI xfs" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:91 |
| msgid "SGI xfslog" |
| msgstr "SGI xfslog" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:92 |
| msgid "SGI xlv" |
| msgstr "SGI xlv" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:93 |
| msgid "SGI xvm" |
| msgstr "SGI xvm" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:94 fdisk/fdisksunlabel.c:52 |
| msgid "Linux swap" |
| msgstr "Trao đổi Linux" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:95 fdisk/fdisksunlabel.c:53 |
| msgid "Linux native" |
| msgstr "Linux sở hữu" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:96 fdisk/fdisksunlabel.c:54 fdisk/i386_sys_types.c:63 |
| msgid "Linux LVM" |
| msgstr "Linux LVM" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:97 |
| msgid "Linux RAID" |
| msgstr "Linux RAID" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:163 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "According to MIPS Computer Systems, Inc the Label must not contain more than " |
| "512 bytes\n" |
| msgstr "" |
| "Tùy theo MIPS Computer Systems, Inc. thì Nhãn không được chứa nhiều hơn 512 " |
| "byte\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:182 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sgi disklabel with wrong checksum.\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa sgi với tổng kiểm tra (checksum) sai.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:200 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors\n" |
| "%d cylinders, %d physical cylinders\n" |
| "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi\n" |
| "%d trụ, %d trụ vật lý\n" |
| "%d rãnh ghi/trụ thêm, xen kẽ %d:1\n" |
| "%s\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:213 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (SGI disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "Units = %s of %d * %d bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa SGI): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "Đơn vị = %s của %d * %d byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- partitions -----\n" |
| "Pt# %*s Info Start End Sectors Id System\n" |
| msgstr "" |
| "----- các phân vùng -----\n" |
| "Pv# %*s ThTin Đầu Cuối Rãnh ghi Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:242 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "----- Bootinfo -----\n" |
| "Bootfile: %s\n" |
| "----- Directory Entries -----\n" |
| msgstr "" |
| "----- Thông tin khởi động -----\n" |
| "Tập tin khởi động: %s\n" |
| "----- Thư mục -----\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:250 |
| #, c-format |
| msgid "%2d: %-10s sector%5u size%8u\n" |
| msgstr "%2d: %-10s rãnh ghi %5u cỡ %8u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:304 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Invalid Bootfile!\n" |
| "\tThe bootfile must be an absolute non-zero pathname,\n" |
| "\te.g. \"/unix\" or \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Tập tin khởi động bị lỗi!\n" |
| "\tTập tin khởi động phải là một tên đường dẫn tuyệt đối không rỗng,\n" |
| "\tv.d. \"/unix\" hay \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:310 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tName of Bootfile too long: 16 bytes maximum.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTên của Tập tin khởi động quá dài: max là 16 byte.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:315 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile must have a fully qualified pathname.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động phải có đường dẫn đầy đủ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:322 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBe aware, that the bootfile is not checked for existence.\n" |
| "\tSGI's default is \"/unix\" and for backup \"/unix.save\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tCần biết rằng tập tin khởi động không được kiểm tra tồn tại.\n" |
| "\tMặc định SGI là \"/unix\" và sao lưu là \"/unix.save\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:348 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "\tBootfile is changed to \"%s\".\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "\tTập tin khởi động được thay đổi thành \"%s\".\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:438 |
| #, c-format |
| msgid "More than one entire disk entry present.\n" |
| msgstr "Có nhiều hơn một mục đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:445 fdisk/fdisksunlabel.c:379 |
| #, c-format |
| msgid "No partitions defined\n" |
| msgstr "Không có phân vùng nào được định nghĩa\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:451 |
| #, c-format |
| msgid "IRIX likes when Partition 11 covers the entire disk.\n" |
| msgstr "Thích hợp với IRIX khi Phân vùng 11 bao bọc cả một đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:453 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition should start at block 0,\n" |
| "not at diskblock %d.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa phải bắt đầu tại khối 0,\n" |
| "chứ không phải tại khối %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:459 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "The entire disk partition is only %d diskblock large,\n" |
| "but the disk is %d diskblocks long.\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng chứa cả một đĩa chỉ gồm %d khối,\n" |
| "trong khi đĩa chứa %d khối.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:465 |
| #, c-format |
| msgid "One Partition (#11) should cover the entire disk.\n" |
| msgstr "Một phân vùng (#11) cần chứa cả ổ đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:475 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not start on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không bắt đầu trên ranh giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:481 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d does not end on cylinder boundary.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên rang giới trụ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:488 |
| #, c-format |
| msgid "The Partition %d and %d overlap by %d sectors.\n" |
| msgstr "Phân vùng %d và %d chèn lên nhau %d rãnh ghi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:496 fdisk/fdisksgilabel.c:514 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap of %8u sectors - sectors %8u-%u\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng %8u rãnh ghi - rãnh ghi %8u-%u\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The boot partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng khởi động không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:528 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition does not exist.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi không tồn tại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:532 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "The swap partition has no swap type.\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Phân vùng trao đổi có hệ thống tập tin không phải kiểu trao đổi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:535 |
| #, c-format |
| msgid "\tYou have chosen an unusual boot file name.\n" |
| msgstr "\tBạn đã chọn một tên tập tin khởi động lạ.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:544 |
| #, c-format |
| msgid "Sorry You may change the Tag of non-empty partitions.\n" |
| msgstr "Xin lỗi có thể Bạn thay đổi Tag của phân vùng không rỗng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:550 |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" |
| "is of type \"SGI volhdr\", the IRIX system will rely on it to\n" |
| "retrieve from its directory standalone tools like sash and fx.\n" |
| "Only the \"SGI volume\" entire disk section may violate this.\n" |
| "Type YES if you are sure about tagging this partition differently.\n" |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng là phân vùng tại hiệu 0 có loại là\n" |
| "\"SGI volhdr\", hệ thống IRIX sẽ dựa trên đó để lấy từ thư\n" |
| "mục đó các công cụ đơn lẻ như sash và fx. Chỉ có các « khối tin SGI »\n" |
| "chứa cả một đĩa mới nằm ngoại lệ. Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt\n" |
| "thẻ khác cho phân vùng này.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:555 fdisk/fdisksunlabel.c:545 |
| msgid "YES\n" |
| msgstr "YES\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:580 |
| #, c-format |
| msgid "Do You know, You got a partition overlap on the disk?\n" |
| msgstr "Bạn Có biết, rằng bạn có một phân vùng đè lên nhau trên đĩa?\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:638 |
| #, c-format |
| msgid "Attempting to generate entire disk entry automatically.\n" |
| msgstr "Thử tự động phân vùng cả đĩa.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:643 |
| #, c-format |
| msgid "The entire disk is already covered with partitions.\n" |
| msgstr "Ổ đĩa đã chứa các phân vùng.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:647 |
| #, c-format |
| msgid "You got a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" |
| msgstr "Bạn có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:656 fdisk/fdisksgilabel.c:685 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that eleventh partition\n" |
| "covers the entire disk and is of type `SGI volume'\n" |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng khi phân vùng số mười một chứa\n" |
| "cả ổ đĩa và có loại « khối tin SGI ».\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:672 |
| #, c-format |
| msgid "You will get a partition overlap on the disk. Fix it first!\n" |
| msgstr "Bạn sẽ có một phân vùng đè lên nhau trên ổ đĩa. Hãy sửa trước!\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:677 |
| #, c-format |
| msgid " Last %s" |
| msgstr " %s cuối" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:707 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new SGI disklabel. Changes will remain in memory only,\n" |
| "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" |
| "content will be unrecoverably lost.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Xây dựng một nhãn đĩa SGI mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" |
| "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" |
| "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:729 fdisk/fdisksunlabel.c:220 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: BLKGETSIZE ioctl failed on %s. Using geometry cylinder value of %" |
| "d.\n" |
| "This value may be truncated for devices > 33.8 GB.\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo: BLKGETSIZE ioctl lỗi trên %s. Sử dụng giá trị cấu trúc trụ là %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:742 |
| #, c-format |
| msgid "Trying to keep parameters of partition %d.\n" |
| msgstr "Đang cố giữ lại các tham số của phân vùng %d.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksgilabel.c:744 |
| #, c-format |
| msgid "ID=%02x\tSTART=%d\tLENGTH=%d\n" |
| msgstr "ID=%02x\tĐẦU=%d\tĐỘ DÀI=%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:40 |
| msgid "Unassigned" |
| msgstr "Chưa gán" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:42 |
| msgid "SunOS root" |
| msgstr "Gốc SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:43 |
| msgid "SunOS swap" |
| msgstr "Trao đổi SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:44 |
| msgid "SunOS usr" |
| msgstr "SunOS usr" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:45 |
| msgid "Whole disk" |
| msgstr "Cả đĩa" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:46 |
| msgid "SunOS stand" |
| msgstr "SunOS stand" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:47 |
| msgid "SunOS var" |
| msgstr "SunOS var" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:48 |
| msgid "SunOS home" |
| msgstr "SunOS home" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:49 |
| msgid "SunOS alt sectors" |
| msgstr "Rãnh ghi thay thế SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:50 |
| msgid "SunOS cachefs" |
| msgstr "Hệ thống tập tin nhớ tạm SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:51 |
| msgid "SunOS reserved" |
| msgstr "Dành riêng SunOS" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:55 fdisk/i386_sys_types.c:100 |
| msgid "Linux raid autodetect" |
| msgstr "Tự động nhận ra Linux raid" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:135 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Detected sun disklabel with wrong checksum.\n" |
| "Probably you'll have to set all the values,\n" |
| "e.g. heads, sectors, cylinders and partitions\n" |
| "or force a fresh label (s command in main menu)\n" |
| msgstr "" |
| "Đã nhận ra nhãn đĩa sun với tổng kiểm tra checksum\n" |
| "lỗi. Có thể bạn phải đặt lại tất cả các giá trị,\n" |
| "v.d. đầu đọc, rãnh ghi, trụ và phân vùng hoặc\n" |
| "bắt buộc một nhãn mới (câu lệnh « s » trong trình đơn chính)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:147 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong version [0x%08x].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun có phiên bản sai [0x%08x].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:152 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong sanity [0x%08x].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với sự đúng mực sai [0x%08x].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:157 |
| #, c-format |
| msgid "Detected sun disklabel with wrong num_partitions [%u].\n" |
| msgstr "Tìm thấy nhãn đĩa Sun với số phân vùng (num_partitions) sai [%u].\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:162 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Warning: Wrong values need to be fixed up and will be corrected by w(rite)\n" |
| msgstr "" |
| "Cảnh báo : các giá trị không đúng cần phải được sửa chữa nên sẽ được sửa bởi " |
| "w(rite) (ghi nhớ)\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:192 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Building a new sun disklabel. Changes will remain in memory only,\n" |
| "until you decide to write them. After that, of course, the previous\n" |
| "content won't be recoverable.\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "Xây dựng một nhãn đĩa sun mới. Thay đổi sẽ chỉ ghi trong bộ nhớ,\n" |
| "cho đến khi bạn quyết định ghi chúng. Sau đó, tất nhiên, nội dung cũ\n" |
| "sẽ mất và không thể phục hồi.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:227 |
| msgid "Sectors/track" |
| msgstr "Rãnh ghi/rãnh" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:342 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d doesn't end on cylinder boundary\n" |
| msgstr "Phân vùng %d không kết thúc trên ranh giới trụ\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:362 |
| #, c-format |
| msgid "Partition %d overlaps with others in sectors %d-%d\n" |
| msgstr "Phân vùng %d đè lên nhau với các phân vùng khác trên rãnh ghi %d-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:384 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap - sectors 0-%d\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi 0-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:386 fdisk/fdisksunlabel.c:392 |
| #, c-format |
| msgid "Unused gap - sectors %d-%d\n" |
| msgstr "Khoảng trống không sử dụng - rãnh ghi %d-%d\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:417 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "Other partitions already cover the whole disk.\n" |
| "Delete some/shrink them before retry.\n" |
| msgstr "" |
| "Các phân vùng khác đã chứa cả đĩa.\n" |
| "Hãy xóa hay thu nhỏ chúng trước khi thử lại.\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:468 |
| #, c-format |
| msgid "Sector %d is already allocated\n" |
| msgstr "Rãnh ghi %d đã được phân phối\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:498 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "You haven't covered the whole disk with the 3rd partition, but your value\n" |
| "%d %s covers some other partition. Your entry has been changed\n" |
| "to %d %s\n" |
| msgstr "" |
| "Phân vùng thứ 3 không chứa cả ổ đĩa, nhưng các giá trị %d %s đè lên\n" |
| "một số phân vùng khác. Các mục đã thay đổi thành %d %s\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:525 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "If you want to maintain SunOS/Solaris compatibility, consider leaving this\n" |
| "partition as Whole disk (5), starting at 0, with %u sectors\n" |
| msgstr "" |
| "Nếu bạn muốn duy trì một đĩa tương thích với SunOS/Solaris, thì cần để phân\n" |
| "vùng này là Cả đĩa (5), bắt đầu từ 0, với %u rãnh ghi\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:540 |
| msgid "" |
| "It is highly recommended that the partition at offset 0\n" |
| "is UFS, EXT2FS filesystem or SunOS swap. Putting Linux swap\n" |
| "there may destroy your partition table and bootblock.\n" |
| "Type YES if you're very sure you would like that partition\n" |
| "tagged with 82 (Linux swap): " |
| msgstr "" |
| "Rất khuyên dùng phân vùng tại offset 0 có hệ thống tập tin\n" |
| "UFS, EXT2FS hay swap SunOS. Nếu đặt thành vùng trao đổi của Linux thì\n" |
| "có thể hủy bảng phân vùng của bạn và khối khởi động.\n" |
| "Gõ CÓ nếu bạn chắc chắn muốn đặt phân vùng đó có thẻ\n" |
| "82 (vùng trao đổi của Linux): " |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:572 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d rpm\n" |
| "%d cylinders, %d alternate cylinders, %d physical cylinders\n" |
| "%d extra sects/cyl, interleave %d:1\n" |
| "Label ID: %s\n" |
| "Volume ID: %s\n" |
| "Units = %s of %d * 512 bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d vòng/phút\n" |
| "%d trụ, %d trụ xen kẽ, %d trụ vật lý\n" |
| "%d rãnh ghi/trụ thêm, độ xen kẽ %d:1\n" |
| "Mã hiệu nhãn: %s\n" |
| "Mã hiệu khối tin: %s\n" |
| "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:588 |
| #, c-format |
| msgid "" |
| "\n" |
| "Disk %s (Sun disk label): %d heads, %llu sectors, %d cylinders\n" |
| "Units = %s of %d * 512 bytes\n" |
| "\n" |
| msgstr "" |
| "\n" |
| "Đĩa %s (nhãn đĩa Sun): %d đầu đọc, %llu rãnh ghi, %d trụ\n" |
| "Đơn vị = %s trên %d * 512 byte\n" |
| "\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:593 |
| #, c-format |
| msgid "%*s Flag Start End Blocks Id System\n" |
| msgstr "%*s Cờ Đầu Cuối Khối Id Hệ thống\n" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:621 |
| msgid "Number of alternate cylinders" |
| msgstr "Số trụ xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:633 |
| msgid "Extra sectors per cylinder" |
| msgstr "Số rãnh ghi dự phòng mỗi trụ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:640 |
| msgid "Interleave factor" |
| msgstr "Hệ số xen kẽ" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:647 |
| msgid "Rotation speed (rpm)" |
| msgstr "Tốc độ quay (rpm)" |
| |
| #: fdisk/fdisksunlabel.c:654 |
| msgid "Number of physical cylinders" |
| msgstr "Số trụ vật lý" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:6 |
| msgid "Empty" |
| msgstr "Rỗng" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:7 |
| msgid "FAT12" |
| msgstr "FAT12" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:8 |
| msgid "XENIX root" |
| msgstr "XENIX gốc" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:9 |
| msgid "XENIX usr" |
| msgstr "XENIX usr" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:10 |
| msgid "FAT16 <32M" |
| msgstr "FAT16 <32M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:11 |
| msgid "Extended" |
| msgstr "Mở rộng" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:12 |
| msgid "FAT16" |
| msgstr "FAT16" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:13 |
| msgid "HPFS/NTFS" |
| msgstr "HPFS/NTFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:14 |
| msgid "AIX" |
| msgstr "AIX" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:15 |
| msgid "AIX bootable" |
| msgstr "ATX có thể khởi động" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:16 |
| msgid "OS/2 Boot Manager" |
| msgstr "OS/2 Quản lý khởi động" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:17 |
| msgid "W95 FAT32" |
| msgstr "W95 FAT32" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:18 |
| msgid "W95 FAT32 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT32 (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:19 |
| msgid "W95 FAT16 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT16 (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:20 |
| msgid "W95 Ext'd (LBA)" |
| msgstr "W95 Ext'd (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:21 |
| msgid "OPUS" |
| msgstr "OPUS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:22 |
| msgid "Hidden FAT12" |
| msgstr "FAT12 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:23 |
| msgid "Compaq diagnostics" |
| msgstr "Chuẩn đoán Compaq" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:24 |
| msgid "Hidden FAT16 <32M" |
| msgstr "FAT16 ẩn <32M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:25 |
| msgid "Hidden FAT16" |
| msgstr "FAT16 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:26 |
| msgid "Hidden HPFS/NTFS" |
| msgstr "HPFS/NTFS ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:27 |
| msgid "AST SmartSleep" |
| msgstr "AST SmartSleep" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:28 |
| msgid "Hidden W95 FAT32" |
| msgstr "W95 FAT32 ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:29 |
| msgid "Hidden W95 FAT32 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT32 ẩn (LBA)" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:30 |
| msgid "Hidden W95 FAT16 (LBA)" |
| msgstr "W95 FAT16 (LBA) ẩn" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:31 |
| msgid "NEC DOS" |
| msgstr "NEC DOS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:32 |
| msgid "Plan 9" |
| msgstr "Plan 9" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:33 |
| msgid "PartitionMagic recovery" |
| msgstr "Khôi phục PartitionMagic" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:34 |
| msgid "Venix 80286" |
| msgstr "Venix 80286" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:35 |
| msgid "PPC PReP Boot" |
| msgstr "Khởi động PPC PReP" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:36 |
| msgid "SFS" |
| msgstr "SFS" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:37 |
| msgid "QNX4.x" |
| msgstr "QNX4.x" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:38 |
| msgid "QNX4.x 2nd part" |
| msgstr "QNX4.x phần 2" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:39 |
| msgid "QNX4.x 3rd part" |
| msgstr "QNX4.x phần 3" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:40 |
| msgid "OnTrack DM" |
| msgstr "OnRãnh DM" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:41 |
| msgid "OnTrack DM6 Aux1" |
| msgstr "OnTrack DM6 Aux1" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:42 |
| msgid "CP/M" |
| msgstr "CP/M" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:43 |
| msgid "OnTrack DM6 Aux3" |
| msgstr "OnTrack DM6 Aux3" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:44 |
| msgid "OnTrackDM6" |
| msgstr "OnRãnhDM6" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:45 |
| msgid "EZ-Drive" |
| msgstr "EZ-Drive" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:46 |
| msgid "Golden Bow" |
| msgstr "Golden Bow" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:47 |
| msgid "Priam Edisk" |
| msgstr "Priam Edisk" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:48 fdisk/i386_sys_types.c:91 |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:97 fdisk/i386_sys_types.c:98 |
| msgid "SpeedStor" |
| msgstr "SpeedStor" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:49 |
| msgid "GNU HURD or SysV" |
| msgstr "GNU HURD hay SysV" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:50 |
| msgid "Novell Netware 286" |
| msgstr "Novell Netware 286" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:51 |
| msgid "Novell Netware 386" |
| msgstr "Novell Netware 386" |
| |
| #: fdisk/i386_sys_types.c:52 |
| msgid "DiskSecure Multi-Boot" |
| msgstr "Bảomậtđĩa Đa-khởi-động" |